Đã có khi nào bạn đã bắt gặp từ vựng regularly trong các cuộc giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Tuy vậy, nhiều người vẫn thắc mắc Regularly là gì và cách sử dụng Regularly đúng ngữ pháp. Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết nhé.
Nội dung
1. Regularly là gì?
Regularly thường được hiểu với nghĩa là:
Thường xuyên (adverb)
Example: The first is regularly. (Điều thứ nhất đó là thường xuyên)
Đều đặn
Example: Why is it vital for us to be present at meetings regularly? (Tại sao tham dự đều đặn các buổi họp là điều thiết yếu cho chúng ta?)
Một cách thường xuyên
Example: And so I started doing this regularly. (Vậy nên tôi bắt đầu làm việc này một cách thường xuyên hơn.)
Dịch theo nghĩa ít thường xuyên hơn: Theo quy tắc, có quy củ. (Thông tục) Hoàn toàn, thật sự.
Tuy Regularly có nhiều nghĩa khác nhau nhưng nhìn chung thì các nghĩa của từ vựng này đều cơ bản và được sử dụng phổ biến trong các cuộc giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Chính vì vậy, Regularly cũng được coi như một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Hãy theo dõi tiếp để biết cách sử dụng regularly hợp lý nhất nhé.
Xem thêm: This week là thì gì? Công thức và cách dùng chi tiết nhất
2. Các dạng của Regularly
Động từ: Regularize IPA: /ˈrɛ.ɡjə.lə.ˌrɑɪz/ ngoại động từ /ˈrɛ.ɡjə.lə.ˌrɑɪz/
Dịch nghĩa: Làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức.
Danh từ: Regular IPA: /ˈrɛ.ɡjə.lɜː/
Dịch nghĩa: Đều đều, thường lệ, thường xuyên
Tính từ: Regular IPA: /ˈrɛ.ɡjə.lɜː/
Dịch nghĩa:
- Đều đều, không thay đổi; thường lệ. (A regular customer – Khách hàng thường xuyên)
- Cân đối, đều, đều đặn. (Regular polygon – (Toán học) đa giác đều)
- Trong biên chế. (A regular official – Nhân viên trong biên chế)
- Chuyên nghiệp. (To have no regular profession – Không có nghề chuyên nghiệp)
- Chính quy. (Regular army – Quân chính quy)
- Hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc. (A regular verb – Động từ quy tắc.)
- Quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc.(Regular people – Những người sống theo đúng giờ giấc.)
- (Thông tục) Đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa.
- (Tôn giáo) Ở tu viện, tu đạo.
Xem thêm: Regret + gì? Tất tần tật về cấu trúc Regret trong tiếng Anh
3. Một số ví dụ liên quan đến Regularly trong tiếng Anh
Dưới đây hãy cùng mình tìm hiểu một số ví dụ liên quan đến Regularly để có thể hiểu rõ hơn được những nghĩa của từ này khi được áp dụng vào trong câu.
Từ đó giúp bạn có thêm kinh nghiệm để nâng cao được kiến thức cá nhân đối trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh. Không những vậy còn giúp bạn tránh những sai lầm khi sử dụng Regularly sai nghĩa hay ngữ pháp.
- The least expensive flight is regularly the primary trip of the morning. (Chuyến bay rẻ nhất thường là chuyến bay đầu tiên của buổi sáng.)
- Turn Off the Lights is regularly acknowledged and applauded by companies. (Turn Off the Lights được thường xuyên đón nhận và khen ngợi bởi các công ty.)
- Although you could say, the late riser is regularly Tom. (Dù bạn đã biết thì tôi cũng nói luôn, người dậy trễ thường xuyên là Tom.)
- SamSon regularly learned wonderful things about plants and organic life, but he attributed everything to evolution, since this made us look as if they were in harmony with scientific thinking. (SamSon thường học những điều tuyệt diệu về cây cỏ và sinh vật. Tuy nhiên, anh ấy quy mọi điều ấy cho sự tiến hóa, vì như thế khiến chúng họ thấy mình suy nghĩ theo khoa học.)
- We are regularly surprised by these developments. (Chúng ta thường hay ngạc nhiên bởi những sự phát triển này.)
- The shop used rebates regularly until it started closing its remaining stores at the end of the year. (Cửa hàng đã sử dụng giảm giá thường xuyên cho đến khi bắt đầu đóng cửa vào cuối năm.)
Xem thêm: Recently là thì gì? Phân biệt recently và until recently
4. Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất và cách sử dụng
Regularly là gì? Như đã giới thiệu nghĩa ở phần 1. Regularly được biết đến như là một trong những trạng từ chỉ tần suất được sử dụng thường xuyên.
Tuy nhiên có thể bạn vẫn chưa hiểu hết nghĩa của chúng và không biết sử dụng chúng một cách hợp lý. Sau đây mình sẽ liệt kê chi tiết các trạng từ chỉ tần suất và ý nghĩa chi tiết của chúng để sử dụng những từ này đúng hoàn cảnh.
100% | Always | Luôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài |
90% | Usually | Thường xuyên |
80% | Generally | Thông thường, theo lệ |
70% | Often | Thường |
50% | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30% | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc |
10% | Hardly ever | Hầu như hiếm khi |
5% | Rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
0% | Never | Không bao giờ |
Regularly được sử dụng nhiều trong các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh. Chính vì vậy nắm vững được Regularly là gì và cách sử dụng Regularly đúng ngữ pháp sẽ giúp bạn rất nhiều trong cả giao tiếp và cả việc học ngữ pháp tiếng Anh.