Tổng hợp 250+ các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh là một trong những yếu tố cần thiết giúp bạn học tốt và có thể giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong bài viết sau, Tự học PTE sẽ tổng hợp danh sách 250+ các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S theo từng chủ đề thông dụng nhất trong cuộc sống đời thường. Cùng học bài và nâng cao vốn từ vựng bạn nhé.

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S – Chủ đề con người

Scared - Sợ hãi
Scared – Sợ hãi – Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SadAdj/sæd/Buồn
SafeAdj/seɪf/An toàn
SailVerb/seɪl/Chèo
SatisfyingAdj/ˈsætɪsfaɪɪŋ/Thỏa mãn
SayVerb/seɪ/Nói
ScabNoun/skæb/Vảy da
ScaredAdj/skeəd/Sợ hãi
ScreamVerb/skriːm/La hét
SeeVerb/siː/Nhìn thấy
SelflessAdj/ˈselfləs/Luôn nghĩ đến người khác, vị tha
SenseNoun/sens/Giác quan
ShadowNoun/ˈʃædəʊ/Cái bóng
ShePronouns/ʃi/, /ʃiː/Cô ấy
ShortAdj/ʃɔːt/Ngắn
ShoulderNoun/ˈʃəʊldə(r)/Vai
ShrugVerb/ʃrʌɡ/Nhún vai
ShyAdj/ʃaɪ/Nhút nhát, bẽn lẽn
SickAdj/sɪk/Bị ốm, buồn nôn
SignificantAdj/sɪɡˈnɪfɪkənt/Có ý nghĩa
SimpleNoun/ˈsɪmpl/Giản dị
SincereAdj/sɪnˈsɪə(r)/, /sɪnˈsɪr/Chân thành
SisterNoun/ˈsɪstə(r)/Chị gái
SitVerb/sɪt/Ngồi
SkeletonNoun/ˈskelɪtn/Bộ xương
SkilledAdj/skɪld/Có kỹ năng
SkillNoun/skɪl/Kỹ năng
SkullNoun/skʌl/Đầu lâu
SleepVerb/sliːp/Ngủ
SleepyAdj/ˈsliːpi/Buồn ngủ
SlothNoun/sləʊθ/Sự lười biếng
SlowAdj/sləʊ/Chậm
SmartAdj/smɑːt/, /smɑːrt/Thông minh
SmileNoun/smaɪl/Nụ cười
SmileVerb/smaɪl/Cười
SoberAdj/ˈsəʊbə(r)/Tỉnh táo
SoldierNoun/ˈsəʊldʒə(r)/Lính
SonNoun/sʌn/Con trai
SpeakVerb/spiːk/Nói
SpecialAdj/ˈspeʃl/Đặc biệt
SpineNoun/spaɪn/Xương sống
SplinterNoun/ˈsplɪntə(r)/Mảnh vụn
SpoutNoun/spaʊt/Vòi
StandVerb/stænd/Đứng
StomachNoun/ˈstʌmək/Cái bụng
SuccessfulAdj/səkˈsesfl/Thành công
SureAdj/ʃʊə(r), /ʃɔː(r)/, /ʃʊr/Chắc chắn

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S – Chủ đề động vật và thiên nhiên

Satellite - Vệ tinh
Satellite – Vệ tinh – Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SageNoun/seɪdʒ/Ngải đắng
SailfishNoun/ˈseɪl.fɪʃ/Cá buồm
SalamanderNoun/ˈsæləmændə(r)/Kỳ nhông
SalmonNoun/ˈsæmən/Cá hồi
SandNoun/sænd/Cát
SandpiperNoun/ˈsændpaɪpə(r)/Chim sandpiper
SapphireNoun/ˈsæfaɪə(r)/Lam ngọc
SatelliteNoun/ˈsætəlaɪt/Vệ tinh
SaturnNoun/ˈsætɜːn/, /ˈsætən/, /ˈsætɜːrn/sao Thổ
SavannaNoun/səˈvænə/Trảng cỏ (xa-van)
ScallopNoun/ˈskɒləp/, /ˈskæləp/Sò điệp
ScenicAdj/ˈsiːnɪk/Có cảnh đẹp thiên nhiên
ScorpionNoun/ˈskɔːpiən/, /ˈskɔːrpiən/bọ cạp
SeaNoun/siː/Biển
Sea lionNoun/ˈsiː laɪən/Sư tử biển
SeashellNoun/ˈsiːʃel/Vỏ sò, hàu…
Sea urchinNoun/ˈsiː ɜːtʃɪn/Nhím Biển
SeagullNoun/ˈsiːɡʌl/Hải âu
SeahorseNoun/ˈsiːhɔːrs/Cá ngựa
SealNoun/siːl/Hải cẩu
SeashoreNoun/ˈsiːʃɔː(r)/Bờ biển
SeasonNoun/ˈsiːzn/Mùa
SeaweedNoun/ˈsiːwiːd/Rong biển
SeedNoun/siːd/Hạt giống
ShamrockNoun/ˈʃæmrɒk/, /ˈʃæmrɑːk/cây xa trục thảo
SharkNoun/ʃɑːrk/Cá mập
SheepNoun/ʃiːp/Con cừu
ShineVerb/ʃaɪn/Chiếu sáng
ShiningAdj/ˈʃaɪ.nɪŋ/Sáng
ShrimpNoun/ʃrɪmp/Con tôm
SilkwormNoun/ˈsɪlkwɜːrm/Con tằm
SilverAdj/ˈsɪlvə(r)/Màu bạc
SilverNoun/ˈsɪlvə(r)/Bạc
SkunkNoun/skʌŋk/Con chồn hôi
SleekAdj/sliːk/Trơn
SlothNoun/sləʊθ/Con lười
SlugNoun/slʌɡ/Con sên
SmellVerb/smel/Ngửi
SnailNoun/sneɪl/Ốc sên
SnakeNoun/sneɪk/Con rắn
SnowNoun/snəʊ/Tuyết
SnowyAdj/ˈsnəʊi/Có tuyết rơi
Snow owlNoun/snəʊ aʊl/Cú tuyết
SnowflakeNoun/ˈsnəʊfleɪk/Bông tuyết
SoftAdj/sɒft/, /sɔːft/Mềm mại
SoilNoun/sɔɪl/Đất
SolarAdj/ˈsəʊlə(r)/Thuộc về mặt trời
Solar systemNoun/ˈsəʊlə sɪstəm/Hệ mặt trời
SorrelNoun/ˈsɒrəl/, /ˈsɔːrəl/Cây me chua
SoundNoun/saʊnd/Âm thanh
SouthNoun/saʊθ/Phía nam
South AmericaNoun/ˌsaʊθ əˈmerɪkə/Nam Mỹ
South CarolinaNoun/ˌsaʊθ kærəˈlaɪnə/Phía Nam Carolina
South DakotaNoun/ˌsaʊθ dəˈkəʊtə/Nam Dakota
South KoreaNoun/ˌsaʊθ kəˈriːə/Nam Triều Tiên, Nam Hàn
SoyNoun/ˈsɔɪə/Đậu nành
SpaceNoun/speɪs/Không gian
SpaceshipNoun/ˈspeɪsʃɪp/Tàu không gian
SpacesuitNoun/ˈspeɪssuːt/Bộ đồ không gian
SparrowNoun/ˈspærəʊ/Chim sẻ
SpectacularAdj/spekˈtækjələ(r)/Hùng vĩ, ngoạn mục
SphinxNoun/sfɪŋks/Nhân sư
SpiderNoun/ˈspaɪdə(r)/Nhện
SpringNoun/sprɪŋ/Mùa xuân
SproutNoun/spraʊt/Mầm
SquirrelNoun/ˈskwɪrəl/, /ˈskwɜːrəl/Con sóc
StarNoun/stɑː(r)/Ngôi sao
StarfishNoun/ˈstɑː(r)fɪʃ/Sao biển
StaticAdj/ˈstætɪk/Tĩnh
StemNoun/stem/Cành cây
StingVerb/stɪŋ/Đốt (bởi côn trùng)
StoneNoun/stəʊn/Sỏi, đá
StorkNoun/stɔːrk/Con cò
StormNoun/stɔːrm/Bão
StormyAdj/ˈstɔːrmi/Có bão
StrawNoun/strɔː/Rơm rạ
StreamNoun/striːm/Dòng chảy
SummerNoun/ˈsʌmə(r)/Mùa hè
SunNoun/sʌn/Mặt trời
SunflowerNoun/ˈsʌnflaʊə(r)/Hướng dương
SunnyAdj/ˈsʌni/Nhiều nắng
SunriseNoun/ˈsʌnraɪz/Bình minh
SunsetNoun/ˈsʌnset/Hoàng hôn
SwampNoun/swɒmp/, /swɑːmp/Đầm lầy
SwanNoun/swɒn/, /swɑːn/Thiên nga
SwordfishNoun/ˈsɔː(r)dfɪʃ/Cá kiếm

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S – Chủ đề trường học

School - Trường học
School – Trường học – Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
ScalesNoun/skeɪl/Quy mô
SchoolNoun/skuːl/Trường học
School busNoun/skuːl bʌs/Xe buýt của trường
ScienceNoun/ˈsaɪəns/Khoa học
ScissorsNoun/ˈsɪzəz/, /ˈsɪzərz/Cây kéo
ScriptNoun/skrɪpt/Kịch bản
SealVerb/siːl/Niêm phong
ShapesNoun/ʃeɪp/Hình dạng
SharpenerNoun/ˈʃɑːpnə(r)/Gọt chì
SpiralNoun/ˈspaɪrəl/Xoắn ốc
StableAdj/ˈsteɪbl/Ổn định
StaplerNoun/ˈsteɪplə(r)/Dập ghim
StickVerb/stɪk/Dính vào
StickyAdj/ˈstɪki/Dính
Sticky noteNoun/ˈstɪki nəʊt/Giấy nhớ
StickersNoun/ˈstɪkə(r)/Nhãn dán
StripeNoun/straɪp/Vạch sọc
StudentNoun/ˈstjuːdnt/, /ˈstuːdnt/Sinh viên

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S – Chủ đề đồ ăn

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
S’moreNoun/smɔː(r)/Món S’more
SaladNoun/ˈsæləd/Món sa lát
SalamiNoun/səˈlɑːmi/Xúc xích Ý
SaltNoun/sɔːlt/, /sɒlt/Muối ăn
SandwichNoun/ˈsænwɪtʃ/, /ˈsænwɪdʒ/Bánh mì sandwich
SauceNoun/sɔːs/Nước xốt
SausageNoun/ˈsɒsɪdʒ/, /ˈsɔːsɪdʒ/Xúc xích
SnackNoun/snæk/Bữa ăn nhẹ
SoupNoun/suːp/Súp, canh
SpaghettiNoun/spəˈɡeti/Mì ống Ý
SpatulaNoun/ˈspætʃələ/Cái xẻng nấu ăn
SpiceNoun/spaɪs/Gia vị
SpinachNoun/ˈspɪnɪtʃ/, /ˈspɪnɪdʒ/Rau chân vịt
SpoonNoun/spuːn/Thìa
SprinkleVerb/ˈsprɪŋkl/Rắc rắc
SquashNoun/skwɒʃ/, /skwɑːʃ/Bí Dâu
SquidNoun/skwɪd/Mực ống
SteakNoun/steɪk/Phần bò làm bít tết
StewNoun/stjuː/, /stuː/Món hầm
StoveNoun/stəʊv/Bếp
StrainerNoun/ˈstreɪnə(r)/Cái rây lọc
StrawNoun/strɔː/Ống hút
StrawberryNoun/ˈstrɔːbəri/Dâu tây
SugarNoun/ˈʃʊɡə(r)/Đường
SweetAdj/swiːt/Ngọt

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S – Chủ đề quần áo và làm đẹp

Spectacles - Kính mắt
Spectacles – Kính mắt – Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Safety pinNoun/ˈseɪfti pɪn/Ghim băng
SandalsNoun/ˈsændl/Dép xăng đan
ScarfNoun/skɑː(r)f/Khăn quàng cổ
ScentNoun/sent/Hương thơm
ScentedAdj/ˈsentɪd/Có mùi hương
ShampooNoun/ʃæmˈpuː/Dầu gội đầu
ShirtNoun/ʃɜːrt/Áo sơ mi
ShoeNoun/ʃuː/Giày
ShortsNoun/ʃɔːrts/Quần short
ShowerVerb/ˈʃaʊə(r)/Tăm
SilkNoun/sɪlk/Lụa
SkatesNoun/skeɪt/Giày trượt
SkinNoun/skɪn/Làn da
SkincareNoun/ˈskɪnkeə(r)/, /ˈskɪnker/Chăm sóc da
SkirtNoun/skɜːrt/Váy
SlinkyAdj/ˈslɪŋki/Uyển chuyển, uốn lượn
SlipperNoun/ˈslɪpə(r)/Dép lê
SmellNoun/smel/Mùi hương
SneakersNoun/ˈsniːkə(r)/Giày thể thao
SoapNoun/səʊp/Xà bông
SockNoun/sɒk/, /sɑːk/Tất, vớ
SoothingAdj/ˈsuːðɪŋ/Làm dịu
SpectaclesNoun/ˈspektəkəlz/Kính mắt
StripedAdj/straɪpt/Có hoạ tiết sọc
SuitNoun/suːt/Bộ vest
SunglassesNoun/ˈsʌnɡlɑːsɪz/Kính râm
SweaterNoun/ˈswetə(r)/Áo len
SwimsuitNoun/ˈswɪmsuːt/Đồ bơi

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S – Chủ đề giải trí

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SandcastleNoun/ˈsændkɑːsl/Lâu đài cát
SaxophoneNoun/ˈsæksəfəʊn/Kèn Saxophone
Scuba divingNoun/ˈskuːbə daɪvɪŋ/Môn lặn
SculptureVerb/ˈskʌlptʃə(r)/Điêu khắc
SeesawNoun/ˈsiː sɔː/Bập bênh
SewVerb/səʊ/May vá
Sewing machineNoun/ˈsəʊɪŋ məʃiːn/Máy may
SingVerb/sɪŋ/Hát
SkatingNoun/ˈskeɪtɪŋ/Trượt băng
SkiVerb/skiː/Trượt tuyết
SledNoun/sled/Xe trượt tuyết
Sleeping bagNoun/ˈsliːpɪŋ bæɡ/Túi ngủ
SlideVerb/slaɪd/Trượt
SlideNoun/slaɪd/Cầu trượt
SnowmanNoun/ˈsnəʊmæn/Người tuyết
SoccerNoun/ˈsɒkə(r)/, /ˈsɑːkər/Bóng đá
SparklerNoun/ˈspɑːklə(r)/Que pháo hoa cầm tay
Spinning wheelNoun/ˈspɪnɪŋ wiːl/Vòng quay
SportNoun/spɔː(r)t/Thể thao
StoryNoun/ˈstɔːri/Câu chuyện
SuitcaseNoun/ˈsuːtkeɪs/Va li
SwimVerb/swɪm/Bơi
SwordNoun/sɔː(r)d/Thanh kiếm

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S – Chủ đề cuộc sống quanh ta

Sailboat - Thuyền buồm
Sailboat – Thuyền buồm – Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SackNoun/sæk/Cái bao
SaddleNoun/ˈsædl/Yên xe
SailboatNoun/ˈseɪlbəʊt/Thuyền buồm
SandpaperNoun/ˈsændpeɪpə(r)/Giấy nhám
SanitizerNoun/sænɪtaɪzə(r)/Chất khử trùng
SawNoun/sɔː/Cái cưa
ScarecrowNoun/ˈskeəkrəʊ/Bù nhìn
ScepterNoun/ˈseptə(r)/Quyền trượng
ScooterNoun/ˈskuːtə(r)/Xe tay ga
ScrewNoun/skruː/Cái vít
ScrewdriverNoun/ˈskruːdraɪvə(r)/Cái vặn vít
ScrollVerb/skrəʊl/Cuộn
ScytheNoun/saɪð/Lưỡi hái
SecureAdj/sɪˈkjʊə(r)/, /sɪˈkjʊr/Chắc chắn
SemitruckNoun/ˌsɛmɪˈtrʌk /Xe bán tải
SeptemberNoun/sepˈtembə(r)/Tháng 9
SereneAdj/səˈriːn/Thanh bình, thanh thản
ShelfNoun/ʃelf/Cái kệ
ShellNoun/ʃel/Vỏ bọc
ShipNoun/ʃɪp/Tàu
ShipVerb/ʃɪp/Vận chuyển
ShovelNoun/ˈʃʌvl/Xẻng
ShutVerb/ʃʌt/Đóng, khép lại
SidewalkNoun/ˈsaɪdwɔːk/Vỉa hè
SignNoun/saɪn/Dấu hiệu
SinkNoun/sɪŋk/Bồn rửa
SkyNoun/skaɪ/Bầu trời
SkyscraperNoun/ˈskaɪskreɪpə(r)/Tòa nhà chọc trời
SlipVerb/slɪp/Trượt ngã
SmallAdj/smɔːl/Nhỏ bé
SmoothAdj/smuːð/Trơn tru
Sotrạng từ/səʊ/Vì thế
SoakVerb/səʊk/Ngâm
SocialAdj/ˈsəʊʃl/Thuộc về xã hội
SofaNoun/ˈsəʊfə/Ghế sô pha
SparklingAdj/ˈspɑː(r)klɪŋ/Lung linh
SpearNoun/spɪə(r)/, /spɪr/Cái thương, cái giáo
SpellbindingAdj/ˈspelbaɪndɪŋ/Không thể rời mắt
SpinVerb/spɪn/Quay
SplashVerb/splæʃ/Bắn tung tóe
SpongeNoun/spʌndʒ/Miếng bọt biển
SprayVerb/spreɪ/Xịt nước
SquareNoun/skweə(r)/Quảng trường
StadiumNoun/ˈsteɪdiəm/Sân vận động
StageNoun/steɪdʒ/Sân khấu
StampNoun/stæmp/Con tem
StampVerb/stæmp/Đóng dấu
Statue of LibertyNoun/ðə ˌstætʃuː əv ˈlɪbəti/Tượng Nữ thần Tự do
StoolNoun/stuːl/Ghế đẩu
StopVerb/stɒp/, /stɑːp/Dừng lại
Stop signNoun/ˈstɑːp ˌsaɪn/Biển báo dừng
StoreNoun/stɔː(r)/Cửa hàng
StraightAdj/streɪt/Thẳng
StreetNoun/striːt/Đường phố
StrikingAdj/ˈstraɪkɪŋ/Nổi bật
StringNoun/strɪŋ/Sợi dây
SubmarineNoun/ˌsʌbməˈriːn/Tàu ngầm
SubwayNoun/ˈsʌbweɪ/Xe điện ngầm
SuperbAdj/suːˈpɜː(r)b/Tuyệt vời
SuperiorNoun/suːˈpɪəriə(r)/Cấp trên
SweepVerb/swiːp/Quét
SyringeNoun/sɪˈrɪndʒ/Ống tiêm

Như vậy, trong bài viết trên, Tự học PTE đã tổng hợp danh sách 250+ các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S theo từng chủ đề thông dụng nhất trong cuộc sống. Mong rằng với những từ vựng chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn bổ sung và nâng cao vốn từ vựng của bản thân và tự tin trong giao tiếp hằng ngày bạn nhé. Chúc bạn học tiếng Anh tốt.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Cấu trúc Remind - Cách dùng và bài tập trong tiếng Anh

Cấu trúc Remind – Cách dùng và bài tập trong tiếng Anh

25/02/2023

Khi muốn nhắc nhở ai đó làm việc gì hay nhắc lại chuyện xảy ra trong quá khứ, chúng ta sẽ Cấu trúc Remind. Tuy nhiên, người học thường bị nhầm lẫn remind và remember. Vậy cách dùng cấu trúc Remind như thế nào? Làm

Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh

Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh siêu đơn giản

19/04/2023

Trong tiếng Anh cách viết ngày tháng năm không giống như trong tiếng Việt thế nên chúng ta cần nắm được cách viết chính xác để không bị khó hiểu. Vậy thì cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh như thế nào bạn đã

Index