Cấu trúc Before trong tiếng Anh luôn là một trong những cấu trúc đơn giản và được sử dụng rộng rãi trong bài thi và giao tiếp. Vậy bạn đã nắm vững cấu trúc này chưa?
Nếu chưa nắm vững hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tự học PTE để hiểu rõ hơn kiến thức về cấu trúc này bạn nhé!
Nội dung
Khái niệm của Before và vị trí của cấu trúc Before
Before là gì?
Before tiếng Anh có ý nghĩa là “trước đó”. Cấu trúc Before được sử dụng trong câu với rất nhiều vai trò khác nhau. Cụ thể là: Trạng từ, giới từ hoặc từ nối.
Ví dụ:
- Anna knew the news before John spoke. Anna đã biết tin trước khi John nói.
- Jenny did her homework before going to school. Jenny đã làm bài tập trước khi đến trường.
Cấu trúc Before còn sử dụng khi muốn mô tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác.
Ví dụ:
- John washes his hands before he cooks. John rửa tay trước khi anh ấy nấu ăn.
- Kathy cleans her room before leaving. Kathy dọn dẹp phòng của cô ấy trước khi rời đi.
Before nằm ở đâu trong câu tiếng Anh
Trong một câu, mệnh đề chứa cấu trúc Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Khi Before đứng trước, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Before John met Anna, he was a very cheerful boy. Trước khi John gặp Anna, anh ấy là một chàng trai vô cùng vui vẻ.
- Harry locks the window carefully before he goes to work. Harry khóa cửa sổ cẩn thận trước khi anh ta đi làm.
Xem thêm: Phân biệt learn và study
Cách sử dụng cấu trúc Before
Cấu trúc Before ở quá khứ
Trong quá khứ, cấu trúc Before có những công thức như sau:
Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn
Cấu trúc Before ở quá khứ thường sử dụng khi muốn mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Nếu như trước Before là một mệnh đề chia ở thì quá khứ hoàn thành, thì mệnh đề sau Before sẽ được chia ở dạng quá khứ đơn.
Ví dụ:
- Before Jenny succeeded, she had to work hard. Trước khi Jenny thành công, cô ta đã phải làm việc vất vả.
- Before Daisy came here, she had met John. Trước khi Daisy đến đây, cô ấy đã gặp John.
Cấu trúc Before ở hiện tại
Ở hiện tại, cấu trúc Before có những công thức bên dưới:
Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn
Cấu trúc Before này thường được sử dụng khi muốn nói về thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì.
Nếu như mệnh đề trước Before được chia ở thì hiện tại đơn thì mệnh đề sau Before cũng sẽ chia ở dạng hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Before Jenny go to bed, her mother usually tells her some stories. Trước khi Jenny đi ngủ, mẹ cô ấy sẽ kể truyện cho cô nghe một vài câu chuyện.
- Before Sara go to school, she often has breakfast at home. Trước khi Sara đến trường, cô ấy thường ăn sáng tại nhà.
Cấu trúc Before ở tương lai
Ở tương lai, cấu trúc Before có những công thức sau:
Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn
Cấu trúc Before ở trong trường hợp này được sử dụng nhằm diễn tả về một hành động/sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động/sự kiện nào đó.
Nếu trước cấu trúc Before có mệnh đề được chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề theo sau Before cũng được chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Before Anna leaves, John will confess to her. Trước khi Anna rời đi, John sẽ tỏ tình với cô ấy.
- Jenny will be back home before her mother finishes lunch. Jenny sẽ về nhà trước khi mẹ cô ấy bữa trưa xong.
Làm sao để phân biệt Before và After?
Làm thế nào để phân biệt After và Before? After và Before là 2 cấu trúc thường xuyên được nhắc đến khi muốn so sánh. After mang ý nghĩa trái ngược so với Before.
Nếu như Before có nghĩa là “trước khi” thì After có ý nghĩa là “sau đó”. Hãy cùng TuhocPTE tìm hiểu các dạng của cấu trúc After ngay bên dưới nhé!
Cấu trúc 1
After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn
Cấu trúc này sử dụng khi muốn diễn tả một sự kiện/hành động diễn ra trong quá khứ. Tiếp đến để lại hậu quả ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- After Anna’s house was completed, her family has a more comfortable life. Sau khi ngôi nhà của Anna được hoàn thành, gia đình có một cuộc sống thoải mái hơn.
- After Jenny drunk coffee, she feel more awake. Sau khi Jenny uống cà phê, cô ấy cảm thấy tỉnh táo hơn.
Cấu trúc 2
After + Thì hiện tại hoàn thành/ Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn
Cấu trúc After này được sử dụng khi muốn mô tả hành động được thực hiện kế tiếp sau một hành động khác.
Ví dụ:
- After Peter cook rice, he will listen to music. Sau khi Peter nấu cơm, anh ấy sẽ nghe nhạc.
- After lunch, John will go to school. Sau khi ăn trưa, John sẽ đi tới trường.
Cấu trúc 3
After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn
Cấu trúc After sử dụng khi muốn mô tả hành động đã xảy ra ở quá khứ và sau đó để lại kết quả trong quá khứ.
Ví dụ:
- After the song was released, it was highly appreciated by public. Sau khi bài hát được ra mắt, nó đã được công chúng đánh giá rất cao.
- After Peter left, Anna cried a lot. Sau khi Peter rời đi, Anna đã khóc rất nhiều.
Xem thêm các cấu trúc khác:
Cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before tiếng Anh
Cấu trúc Before bên cạnh vai trò là một liên từ trong câu thì còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc dạng đảo ngữ.
Ví dụ: Before completing his studies, Harry had some financial problems. Trước khi hoàn thành việc học, Harry đã gặp một số vấn đề về tài chính.
Nếu mệnh đề chứa cấu trúc Before đứng ở đầu câu thì nó cần ngăn cách với mệnh đề còn lại bởi dấu phẩy.
Ví dụ: Before Kathy decides on any issues, she will consider it carefully. Trước khi Kathy quyết định bất kỳ vấn đề nào đó, cô ta sẽ cân nhắc kỹ lưỡng.
Khi có hai chủ ngữ giống nhau thì mệnh đề phía sau có thể lược đi chủ ngữ và động từ chuyển thành dạng V-ing.
Ví dụ: Anna finished the homework before watching TV. Anna đã làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV.
Khi dùng cấu trúc Before cần chú ý về việc sử dụng thời thì. Các hành động xảy ra trước thì cần được lùi thì (mệnh đề trước Before lùi một thì so với mệnh đề phía sau Before).
Ví dụ: Peter left before Jenny get here. Peter đã rời đi trước khi Jenny đến đây.
Một số từ/ cụm từ đi với before
Cấu trúc Before ngoài công dụng kết hợp cùng với một số từ/cụm từ tạo thành thành ngữ trong tiếng Anh. Cùng TuhocPTE tham khảo những cụm từ bên dưới nhé:
Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Before you know it | Rất sớm thôi (=very soon) | A month seems like a long time, but it will be here before you know it. Một tháng có vẻ là thời gian dài, nhưng nó sẽ tới rất sớm thôi. |
Before long | Không lâu nữa | With many exercises, Jenny will be back in shape before long. Với một số bài thể dục, không lâu nữa bạn sẽ lấy lại vóc dáng. |
Before the Flood | Một thời gian rất dài trước đây | Jenny has studied in this school before the Flood. Jenny từng học ở trường này từ rất lâu trước đây. |
Bài tập về cấu trúc Before
Dưới đây là bài tập nhỏ để giúp bạn luyện tập và biết cách áp dụng cấu trúc với Before trong tiếng Anh, sau khi làm xong bạn hãy thử kiểm tra đáp án để biết độ chính xác nhé:
Bài tập: Chia động từ của câu các câu sau
- John came to see Anna before he (board)_____the plane back home.
- Sara (move) _____house before Peter found her.
- Kathy (come) here _____ before her boyfriend.
- John should wash his hands before (eat)_____.
- Your child needs to (do) _____ homework before going to school.
- He (finish)_____the cake before she returned.
- The room will be cleaned before Anna (move)_____in.
- Before (choose) _____a school, you need to determine your passions.
- Change the bad habits before your life (ruin)_____.
Đáp án
- Boarded
- Moved
- Came/ will come/ is going to come
- Eating
- Do
- Finished
- Move
- Choosing
- Is ruined
Hãy làm thật nhiều bài tập tự luyện để hiểu rõ hơn về cấu trúc before tiếng Anh. TuhocPTE.vn chúc các bạn học tốt và sớm chinh phục bộ môn ngoại ngữ này nhé. Chúc bạn học tốt và nắm vững các cấu trúc tiếng Anh!