Early bird là thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh. Vậy, early bird là gì? Cách sử dụng early bird như thế nào? Có những thành ngữ nào liên quan đến bird? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu kỹ hơn nhé!
Nội dung
Early bird là gì?
Early bird (n) /ˈɜː.li ˌbɜːd/ = A person who gets up or arrives early: Người dậy sớm
Ví dụ: I am an early bird, so I can always enjoy the beautiful sunrise – Tôi là một người hay dậy sớm, vậy nên tôi luôn có thể nhìn ngắm cảnh bình minh tuyệt đẹp.
“Early bird” được in lần đầu trong tuyển tập các thành ngữ mang tên “Remaines Concerning Britaine” của William Camden vào năm 1636.
Thực ra, early bird là dạng rút gọn của thành ngữ gốc “the early bird catches the worm”: Con chim nào bay đi kiếm mồi sớm. Nghĩa là những người thực hiện công việc sớm sẽ có lợi thế hơn về các chính sách ưu đãi.
Ví dụ: She got the position because the early bird catches the worm – Cô ấy có được vị trí này vì cô ấy đã đến sớm.
Ý nghĩa của early bird
Thông thường early bird sẽ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh nhà hàng, khách sạn hay các dịch vụ để nói về việc đặt sớm. (Đặt phòng khách sạn sớm, đặt bàn sớm, đặt vé sớm…) để nhận những ưu đãi.
Early bird giúp khách sạn, nhà hàng lấp đầy phòng trống, bàn trống, từ đó tối đa hóa doanh thu.
Hình thức này được áp dụng trong các chương trình khuyến mãi, giảm giá cho khách hàng đặt trước, tới trước theo phương châm “first-come, first-served”, nghĩa là ai tới trước thì được phục vụ trước.
Cách sử dụng early bird
Early bird được sử dụng với nghĩa người dậy sớm
Trong trường hợp này, early bird được xem là một cụm danh từ chỉ người thức dậy sớm. Cụm từ này thường đi sau động từ trong câu khi làm vị ngữ và đứng ở đầu câu khi làm chủ ngữ.
Ví dụ:
- My grandfather is an early bird. He always gets up at 5 am ⟶ Ông tôi là một người dậy sớm. Ông luôn rời giường lúc 5 giờ sáng.
- What a surprise, Emily! You’re an early bird today – Thật là bất ngờ đó Emily! Hôm nay bạn đi sớm thế.
Xem thêm các bài viết liên quan:
Early bird được sử dụng với nghĩa người mua hàng sớm để nhận được ưu đãi
Trong trường hợp này, early bird thường được sử dụng trong các nhà hàng, khách sạn hay các đơn vị cung cấp dịch vụ, dùng để khuyến mãi một sản phẩm hay dịch vụ nào đó, để kích thích hành vi mua hàng.
Ví dụ:
- The early bird usually gets the best spot – Người đến sớm sẽ nhận được vị trí tốt nhất
- We’re offering special promotions for the early birds – Chúng tôi đang có những ưu đãi đặc biệt cho những khách đặt hàng sớm.
Early bird trong thành ngữ “the early bird catches the worm”
Thành ngữ “the early bird catches the worm” nghĩa là “trâu chậm uống nước đục”. Thành công sẽ đến với ai biết nhanh chóng nắm bắt cơ hội.
Ý tưởng đằng sau thành thức này là những con chim thức dậy sớm nhất sẽ có cơ hội tốt nhất để bắt được một bữa ăn ngon, vì không có con chim nào khác thức dậy để tìm sâu.
Vậy, theo nghĩa bóng, câu thành ngữ này có nghĩa là những người đến trước có cơ hội tốt hơn những người đến muộn.
Ví dụ: If you see a job that interests you, apply as soon as possible. The early bird catches the worm – Nếu cậu thấy thích công việc đó thì hãy nộp đơn xin việc càng sớm càng tốt. Phải nắm bắt cơ hội trước người khác.
Các thành ngữ khác về bird
(As) free as a bird = Completely free to do as you want.
- Nghĩa: Rất tự do và hạnh phúc.
- Ví dụ: My mind is absolutely clear and free as a bird.
Birds of a feather flock together = People who are similar in character
- Nghĩa: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Ví dụ: He’ll like Tony – they’re birds of a feather.
A bird in the hand is worth two in the bush.
- Nghĩa: Một con chim trong tay đáng giá hai con trong bụi rậm – Nghĩa là bạn nên trân trọng những gì mình đang có, tránh chạy theo những cơ hội hào nhoáng, không chắc chắn.
- Ví dụ: it’s a bird in the hand and you should not give it up till you can find a better one.
Bird’s-eye view (n) /ˈbɜrdˌzɑɪ ˈvju/: The ability to look at something from a very high place so that you see a large area below you.
- Nghĩa: Nhìn toàn cảnh (đẹp)..
- Ví dụ: From the top of this building, you can get a bird’s-eye view of the city.
A little bird told me = said if you know who gave you the information being discussed but do not want to say who it was
- Nghĩa: Ai đó đã bí mật nói với tôi.
- Ví dụ: I heard you were accepted to Harvard, a little bird told me!
Kill two birds with one stone = to succeed in achieving two things in a single action
- Nghĩa: 1 mũi tên trúng 2 đích
- Ví dụ: I killed two birds with one stone and picked the kids up on the way to the supermarket.
Swan Song = last appearance
- Nghĩa: Lần xuất hiện cuối cùng – dùng trong trường hợp người đó không biểu diễn, sáng tác nữa, hoặc họ nghỉ hưu hoặc qua đời
- Ví dụ: Her swan song is her award-winning movie portrayal of a legendary queen. After the movie was shown, she retired as an actress.
Night owl (n) /ˈnaɪt ˌaʊl/ = a person who prefers to be awake and active at night
- Nghĩa: Cú đêm (người hay thức khuya)
- Ví dụ: She is a night owl. She gets more things done late at night.
Như vậy, bài viết đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức về early bird là gì? Ý nghĩa của early bird và cách sử dụng thành ngữ early bird. Hy vọng những kiến thức ở trên có thể giúp bạn hiểu hơn về cụm từ này cũng như ứng dụng nó vào thực tế một cách phù hợp nhé!