Home là từ vựng không còn quá xa lạ đối với chúng ta. Có thể bạn đã được làm quen với từ này ngay từ những ngày đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ nghĩa của từ home.
Vậy hãy cùng bài viết dưới đây tìm hiểu xem home là gì, các ý nghĩa phổ biến của từ home và cách phân biệt home và house trong tiếng Anh nhé!
Nội dung
Home là gì?
Home /həʊm/ (n): Nhà, tổ ấm. Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ home.
Ví dụ:
- The senator has two homes – An apartment in Washington and a house in Colorado → Thượng nghị sĩ có 2 căn nhà, một căn hộ ở Washington và một ngôi nhà ở Colorado.
- The police found a vital clue to the girl’s disappearance in a wooded area near her home → Cảnh sát đã tìm thấy manh mối quan trọng về sự biến mất của cô gái trong một khu rừng gần nhà.
Ngoài ra, khi kết hợp với một số cụm từ khác, home sẽ mang nghĩa khác nhau. Bạn có thể theo dõi phần sau để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng home
Các loại từ của home
Home đóng vai trò là danh từ
Khi đóng vai trò là danh từ, home có thể nằm ở cuối câu hoặc đứng ở đầu câu để làm chủ ngữ. Ngoài ra, khi làm danh từ, home còn có nghĩa là quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà.
Ví dụ:
- He was living on the streets for three months, and his home was a cardboard box → Anh ấy đã sống trên đường phố trong ba tháng, và ngôi nhà của anh ấy là một hộp các tông.
- My mother decide to stay at home and look after us → Mẹ tôi quyết định ở nhà và chăm sóc chúng tôi
- There are many Vietnamese exiles live far away from home.
Home đóng vai trò là tính từ
Khi đóng vai trò là tính từ, home đứng sau động từ tobe và đứng trước danh từ. Khi đó, nghĩa của từ này là thuộc về nhà, nội địa.
Ví dụ:
- She likes home industry products. → Cô ấy thích các sản phẩm mỹ nghệ nội địa.
- The home team has excellently won the gold metal. → Đội chủ nhà đã xuất sắc dành chiến thắng huy chương vàng.
Home đóng vai trò là phó từ
Khi đóng vai trò là phó từ, home có các cụm từ phổ biến như:
- To come home: Đi về nhà
- To send sb home: Đưa ai về nhà, cho ai hồi hương.
- To stay home: Ở nhà.
Ví dụ:
- Her son wants to send her home. – Con trai của bà ấy muốn đưa bà về nhà.
- I stay home all day. – Tôi ở nhà cả ngày.
Phân biệt và cách dùng house và home trong tiếng Anh
Về ý nghĩa
Home và House đều mang ý nghĩa là “nhà”, nhưng nó hoàn toàn khác nhau. Nhưng người ta dùng house khi muốn nói về những thứ đụng chạm, sờ, nhìn thấy được (nhà lớn, bé, mới, củ, đẹp, xấu. . .).
Ngược lại, home dùng cho trường hợp không thể sờ, không thể chạm, không thể nhìn thấy.
Home thiên về ý nghĩa là “family” hơn chứ nó không hẳn để chỉ đơn thuần mang ý nghĩa là “ngôi nhà” để ở. Vì vậy, người ta thường ví von rằng: “House là ngôi nhà, còn home mới là tổ ấm”.
Ví dụ: Người ta sẽ nói “I come back home” chứ không nói ” I come back house” cả. Vì về ở đây là về với gia đình, không hẳn là chỉ về với cái nhà không.
Tương tự, người ta sẽ nói “I will buy a house in HCM City”. Vì “nhà” ở đây mang ý nghĩa là vật chất, có thể thấy được
Do đó, người ta có câu ” If you have money, you can buy a house, but cannot buy a home” – ” Nếu bạn có tiền, bạn có thể mua một căn nhà, nhưng không thể mua một mái ấm gia đình”
Về cách dùng
Đối với home
- Nói về nơi cư trú, mái ấm gia đình (của bất cứ ai). Ví dụ: I have (own) 5 houses, but my family and I only live in one house, and that house is my home.
- Nói về nơi của một gia đình cư ngụ. Ví dụ: This mud hut is my happy home.
- Nói về nơi sinh thành hay tổ quốc của một ai đó. Ví dụ: Viet Nam is my home
- Nói về nơi săn sóc người ta. Ví dụ: That place is a home for the elderly.
- Nói về môi trường sống của thú vật. Ví dụ: The jungle is where tigers called home
Đối với house: Nói về công trình kiến trúc, công trình xây dựng – toà nhà
Ví dụ: People do not sell “home”, they sell “house”. – “Người ta bán nhà chứ không ai bán gia đình.”
Cụm từ và thành ngữ với home
- To be (feel) quite at home: Thoải mái như ở nhà
- To be quite at home on (in, with) a subject: Thông thạo/ thành thạo một vấn đề nào đó
- A home from home: Một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
- One’s last (long) home: Nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng
- To bring charge (a crime) home to somebody: Vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội
- Nothing to write home about: Tầm thường
- A home bird: Người thích ở trong nhà
- East or west, home is best: Ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
- To have neither hearth nor home: Không nhà không cửa
- There’s no place like home: Không đâu bằng ở nhà mình
- Until the cows come home: Mãi mãi, lâu dài, vô tận
- Run home to mama: Bỏ một thứ quan trọng (như kết hôn) để trở về một nơi thoải mái.
- Home Sweet Home: Nhà là nhất
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc home là gì, các ý nghĩa của từ home và các thành ngữ đi với home. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp ích cho bạn trong việc cải thiện tiếng Anh của mình hơn nhé!