So sánh nhất là dạng bài tập vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng so sánh nhất giúp cho câu văn của bạn trở nên hay hơn. Trong bài viết này, Tự học PTE sẽ chia sẻ đến bạn chủ đề so sánh nhất của bad. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết bên dưới nhé.
Nội dung
Cấu trúc so sánh nhất tiếng Anh
So sánh nhất (Superlative) là dạng so sánh được dùng nhằm đặc điểm, tính chất khác biệt nhất của một đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng với các đối tượng khác trong cùng một nhóm.
Khi sử dụng cần có ít nhất là 3 đối tượng. Nếu chỉ tồn tại 2 sự vật/người thì bạn cần sử dụng câu so sánh so sánh hơn hoặc so sánh bằng.
S + V + the + short-adj/adv + est + noun S + V + the + most + long-adj/adv + noun |
Trong đó:
- Short-adj/adv: Tính từ/ trạng từ ngắn
- Long-adj/adv: Tính từ/ trạng từ dài
Ví dụ về một số tính từ so sánh nhất:
Big (to lớn) Quiet (yên tĩnh) Fast (nhanh) Happy (vui vẻ, hạnh phúc) Clever (thông minh) Narrow (chật hẹp) Simple (đơn giản) | Biggest (to nhất, lớn nhất) Quietest (yên tĩnh nhất) Fastest (nhanh nhất) Happiest (vui vẻ nhất, hạnh phúc nhất) Cleverest (thông minh nhất) Narrowest (chật hẹp nhất) Simplest (đơn giản nhất) |
Thêm most vào phía trước tính từ hoặc trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên (trừ những tính từ tận cùng bằng er/ow/y/le). Các loại tính từ và trạng từ này thường được gọi là tính từ và trạng từ dài.
Useful (hữu ích) Beautiful (xinh đẹp) Exhausted (mệt mỏi, kiệt sức) Interesting (thú vị) Complicated (phức tạp) Wonderful (tuyệt vời) Quickly (nhanh) | Most useful (hữu ích nhất) Most beautiful (xinh đẹp nhất) Most exhausted (mệt mỏi, kiệt sức nhất) Most interesting (thú vị nhất) Most complicated (phức tạp nhất) Most wonderful (tuyệt vời nhất) Most quickly (nhanh nhất) |
Ví dụ:
- Im the happiest man in the world. (Tôi là người hạnh phúc nhất trên thế gian)
- Love is the most important thing. (Tình yêu là điều quan trọng nhất)
Xem thêm:
So sánh nhất của bad
Như vậy, bạn đã biết được khái niệm và cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng Anh. Vậy so sánh nhất của bad đó là: worst. Đây là một tính từ đặc biệt nên bạn cần ghi nhớ để ứng dụng vào bài thi và các tình huống thường ngày nhé.
Ví dụ: This is the worst movie I have ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.)
Ngoài ra, trong trường hợp so sánh giữa tính từ, chúng ta sử dụng “the worst” thay cho “worse”.
Ví dụ: He is the worst player on the team. (Anh ấy là người chơi tệ nhất trong đội.)
Xem thêm:
- Phân biệt will và be going to
- Phân biệt learn và study
- Cách dùng và phân biệt go and come trong tiếng Anh
Các dạng so sánh khác của bad trong tiếng Anh
- More bad – đây là dạng so sánh hơn của tính từ bad.
Ví dụ: His behavior is more bad than good. (Hành vi của anh ta tệ hơn là tốt.)
- Less good – đây là dạng so sánh hơn khác của tính từ bad.
Ví dụ: Her performance was less good than usual. (Màn trình diễn của cô ấy kém hơn so với bình thường.)
- “worse” cũng là dạng so sánh hơn của tính từ. Tuy nhiên, nó là dạng so sánh hơn của trạng từ \”badly\”.
Ví dụ: His health is worse than before. (Sức khỏe của anh ta kém hơn trước đây.)
Bài tập so sánh hơn, so sánh nhất của bad tiếng Anh
Phần bài tập
Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc.
- My first attempt was __________ (bad) but my second attempt was even __________ (bad).
- Among all the contestants, he performed the __________ (bad).
- Today’s weather is __________ (bad) than yesterday’s, but tomorrow’s weather is expected to be the __________ (bad) of all.
- This is the __________ (bad) meal I’ve ever had. I can’t believe how __________ (bad) it tastes.
- Her singing in the audition was __________ (bad) than the others, but her final performance in the concert was the __________ (bad) of all.
- The traffic in the morning is usually __________ (bad) than in the evening, but today it seems to be the __________ (bad) I’ve seen.
- The situation is getting __________ (bad) and __________ (bad) every day.
- She has had a __________ (bad) year, but this month has been the __________ (bad) of all.
Xem thêm:
Phần đáp án
1. bad – worse | 2. worst | 3. worse – worst | 4. worst – bad |
5. worse | 6. worse – worst | 7. worse – worse | 8. bad – worst |
Như vậy, chúng ta đã biết được dạng so sánh nhất của bad trong tiếng Anh. Tự học PTE vọng những kiến thức này sẽ hữu ích đối với các bạn. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết để được giải đáp nhanh nhất.
Đặc biệt, chuyên mục Grammar còn cung cấp rất nhiều lý thuyết + bài tập hay giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh. Đừng bỏ qua nhé.