So sánh nhất của big là gì? Áp dụng vào bài tập

So sánh nhất của big sẽ là chủ đề tiếp theo mà các bạn cần phải nắm. Big tiếng Anh có nghĩa là lớn. Tuy nhiên, bạn đã biết được các dạng so sánh của big là gì hay chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tự học PTE để hiểu rõ hơn nhé.

Big là gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, “big” là một từ chỉ tính từ, thường được sử dụng để miêu tả một vật thể hoặc tình thái có kích thước lớn hơn bình thường hoặc quan trọng hơn trong ngữ cảnh nào đó. Đây là một từ thông dụng để diễn tả sự lớn, quan trọng hoặc ảnh hưởng.

Big là gì trong tiếng Anh?
Big là gì trong tiếng Anh?

Ví dụ:

  • He has a big house. (Anh ấy có một căn nhà lớn.)
  • The company made a big profit last year. (Công ty đã thu được lợi nhuận lớn năm ngoái.)
  • She has a big heart. (Cô ấy có một trái tim rộng lớn, tức là cô ấy rất tử tế và thông cảm.)
  • That’s a big decision to make. (Đó là một quyết định quan trọng để đưa ra.)

Ngoài ra, “big” còn có thể được sử dụng trong các thành ngữ hoặc cụm từ như “big deal” (một việc quan trọng), “big shot” (người quan trọng), “big time” (lúc quan trọng) và nhiều biểu đạt khác.

So sánh nhất của big và các dạng so sánh khác

So sánh nhất của big

So sánh nhất của big đó là biggest. Đây là cách diễn tả sự lớn nhất trong một nhóm hoặc trong ngữ cảnh cụ thể. Chúng ta sử dụng so sánh nhất khi muốn so sánh một vật thể hoặc tình thái với tất cả các vật thể hoặc tình thái khác trong cùng một loại.

So sánh nhất của big
So sánh nhất của big

Ví dụ và phân tích:

  1. Mount Everest is the biggest mountain in the world. Trong câu này, chúng ta đang so sánh đỉnh núi Everest với tất cả những ngọn núi khác trên thế giới. Biggest cho thấy rằng đỉnh núi Everest đang sở hữu kích thước lớn hơn bất kỳ ngọn núi nào khác.
  2. The blue whale is the biggest animal on Earth. Ở đây, chúng ta so sánh loài cá voi xanh với tất cả các loài động vật khác trên Trái Đất. Biggest được dùng giúp ta thấy rằng loài cá voi xanh có kích thước lớn hơn tất cả những loài động vật khác.
  3. This is the biggest challenge we’ve ever faced. Trong ví dụ này, chúng ta đang so sánh thách thức hiện tại với tất cả các thách thức khác mà chúng ta từng đối mặt. Biggest thể hiện rằng thách thức hiện tại quan trọng và khó khăn hơn so với những thách thức khác.
  4. She has the biggest collection of stamps in the club. Ở đây, chúng ta so sánh bộ sưu tập những con tem của cô ấy với tất cả các bộ sưu tập tem khác trong câu lạc bộ. Biggest cho thấy rằng bộ sưu tập tem của cô ấy lớn hơn bất kỳ bộ sưu tập tem nào khác.

Như vậy, cụm từ “biggest” trong so sánh nhất là để chỉ ra sự lớn nhất hoặc quan trọng nhất trong một nhóm hoặc ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể dựa vào ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

Các dạng so sánh khác

  • So sánh hơn của big: bigger (lớn hơn)

Ví dụ: My car is bigger than yours. (Chiếc xe của tôi lớn hơn xe của bạn.)

  • So sánh bằng của big: big. Ở dạng này không thay đổi.

Ví dụ: This building is big. (Tòa nhà này lớn.)

Các từ đồng nghĩa với so sánh nhất của big

Dưới đây là ý nghĩa của các từ đó:

  • Largest: Mang ý nghĩa về kích thước lớn nhất hoặc phạm vi rộng nhất trong một tập hợp.
  • Most sizable: Đề cập đến kích thước đáng kể và thường ám chỉ sự lớn lên so với các tùy chọn khác.
  • Greatest: Thường ám chỉ đến tầm quan trọng, ảnh hưởng, hoặc giá trị cao nhất trong một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể.
  • Most significant: Chỉ sự quan trọng và ảnh hưởng lớn nhất trong một tình huống hoặc sự kiện.
Các từ đồng nghĩa với so sánh nhất của big
Các từ đồng nghĩa với so sánh nhất của big
  • Most substantial: Liên quan đến sự quan trọng và ảnh hưởng lớn nhất trong một tình huống, thường đề cập đến sự thay đổi quan trọng.
  • Most extensive: Ám chỉ đến phạm vi rộng lớn, thường trong một lĩnh vực nào đó.
  • Most considerable: Chỉ sự quan trọng và ảnh hưởng lớn nhất, thường trong một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể.
  • Most important: Đề cập đến tầm quan trọng cao nhất hoặc ảnh hưởng lớn nhất trong một tình huống hoặc vấn đề.
  • Most prominent: Liên quan đến vị trí nổi bật hoặc tầm quan trọng lớn nhất trong một tình huống.
  • Most monumental: Thường ám chỉ đến sự quan trọng, tầm ảnh hưởng, hoặc ý nghĩa lịch sử lớn nhất trong một ngữ cảnh cụ thể.

Bài tập so sánh nhất của big

Dưới đây là một số bài tập về so sánh của big để các bạn có thể thực hành và ghi nhớ kiến thức:

Bài tập so sánh nhất của big
Bài tập so sánh nhất của big
  1. The __________ elephant is standing next to the tree.
  2. My house is __________ than yours.
  3. This is the __________ pizza I’ve ever seen!
  4. The cat is __________ than the mouse.
  5. A blue whale is the __________ mammal on Earth
  6. The __________ elephant is standing in the middle of the field.
  7. A whale shark is __________ than most other species of sharks.
  8. Among all the houses on the street, hers is the __________.
  9. The __________ tree in the forest is said to be over a thousand years old.
  10. This car is __________ than the one we saw at the dealership yesterday.
  11. The __________ cake at the bakery is the chocolate fudge cake.
  12. Jupiter is known for being __________ planet in our solar system.
  13. My younger brother is getting __________ with each passing year.
  14. The __________ roller coaster at the amusement park is the most popular.
  15. The Grand Canyon is one of the __________ natural wonders of the world.

Đáp án:

  1. big
  2. bigger
  3. biggest
  4. bigger
  5. biggest
  6. biggest
  7. bigger
  8. biggest
  9. biggest
  10. bigger
  11. biggest
  12. the biggest
  13. bigger
  14. biggest
  15. biggest

Vậy là bạn đã biết được dạng so sánh nhất của big trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm quan trọng mà bạn cần phải nắm để làm được các bài tập tự luyện. Nếu còn có thắc mắc nào, hãy bình luận để Tự học PTE giải đáp nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Index