So sánh nhất của hot: Cách dùng và bài tập

So sánh nhất của hot là bài viết tiếp theo mà Tự học PTE muốn chia sẻ đến bạn. Chủ đề này khá quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong bài thi và tình huống thực tế. Do đó, bạn hãy học bài và làm bài để nâng cao kiến thức nhé.

Hot tiếng Anh có nghĩa là gì?

Từ “hot” trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa. Tuỳ vào ngữ cảnh sẽ có những cách sử dụng khác nhau. Phía bên dưới là một số nghĩa phổ biến của từ “hot”:

Hot tiếng Anh có nghĩa là gì?
Hot tiếng Anh có nghĩa là gì? So sánh nhất của hot
  • Nhiệt độ cao: “hot” có thể được dùng nhằm miêu tả nhiệt độ cao, khi không khí hoặc môi trường nóng.
  • Cay: “hot” cũng có thể dùng nhằm chỉ việc thức ăn hoặc đồ uống có chứa gia vị hoặc hợp chất làm cho chúng cay.
  • Sôi sùng sục: “hot” có thể được dùng nhằm miêu tả một tình huống, sự kiện hoặc hoạt động đang diễn ra một cách nhanh chóng, quyết liệt và hấp dẫn.
  • Hấp dẫn, hợp thời: “hot” có thể được dùng để miêu tả một điều gì đó đang là xu hướng, thịnh hành và thu hút sự chú ý của công chúng.
  • Gợi cảm, quyến rũ: “hot” có thể sử dụng nhằm để miêu tả người hoặc vật có sự hấp dẫn, gợi cảm.
  • áp lực, căng thẳng: “hot” cũng có thể dùng trong trường hợp diễn tả một tình huống hoặc tình trạng có áp lực, căng thẳng, và dễ gây ra xung đột hoặc xung đột.

Ví dụ minh hoạ:

  • The weather is so hot today.
  • This chili sauce is really hot.
  • The party was hot with people dancing and having fun.
  • The new movie is hot right now, everyone is talking about it.
  • She is a hot and attractive actress.
  • The situation in the office is getting hot, there’s a lot of tension between the employees.

Như vậy, ý nghĩa của từ “hot” vô cùng đa dạng nhưng ý nghĩa thường dùng nhất là nóng, nhiệt độ cao. Bạn có thể dựa trên ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp nhất.

Xem thêm:

Các dạng so sánh của hot trong tiếng Anh

Sau đây, Tự học PTE sẽ chia sẻ đến bạn những dạng so sánh của hot tiếng Anh. Bao gồm so sánh hơn và so sánh nhất của hot.

So sánh nhất của hot

Từ “hot” là một tính từ được dùng nhằm miêu tả nhiệt độ cao, cảm giác nóng, hoặc sự nóng cháy. Khi chúng ta muốn so sánh mức độ nhiệt độ cao nhất giữa 2 hoặc nhiều đối tượng thì sẽ dùng dạng so sánh nhất “hottest.”

So sánh nhất của hot
So sánh nhất của hot

Hottest dùng để biểu thị sự nóng bức hoặc nhiệt độ cao nhất trong một nhóm so với các tùy chọn khác.

Ví dụ về so sánh nhất của hot:

  • Today is the hottest day of the year. (Hôm nay là ngày nóng nhất trong năm.)
  • The desert is one of the hottest places on Earth. (Sa mạc là một trong những nơi nóng nhất trên Trái đất.)
  • The hottest chili pepper in the world is the Carolina Reaper. (Ớt cay nhất trên thế giới là Carolina Reaper.)
  • She couldn’t touch the handle; it was the hottest part of the pan. (Cô ấy không thể chạm vào tay cầm; đó là phần nóng nhất của chiếc chảo.)

Cụm từ “the hottest” trong những ví dụ bên trên được dùng để nhấn mạnh rằng sự nóng đang được so sánh là cao nhất trong nhóm đối tượng hoặc thời điểm đó.

So sánh hơn của hot

Từ “hot” là một tính từ và khi được dùng ở dạng so sánh hơn “hotter”. Hotter dùng để miêu tả một mức độ nhiệt độ cao hơn so với một thời điểm hoặc một đối tượng khác.

Khi sử dụng “hotter,” chúng ta đang so sánh mức độ nhiệt độ giữa 2 thời điểm, 2 đối tượng hoặc 2 vị trí. Ở đây chúng ta muốn nói rằng sự nóng bức ở thời điểm hoặc đối tượng hiện tại cao hơn so với thời điểm hoặc một đối tượng khác mà ta đang so sánh.

Ví dụ về cách dùng “hotter”:

  • The tea is hotter than the coffee. (Trà nóng hơn cà phê.)
  • The temperature today is hotter than yesterday. (Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.)
  • This oven is hotter than the old one. (Lò nướng này nóng hơn lò cũ.)
  • He prefers hotter climates. (Anh ấy thích khí hậu nóng hơn.)

Cụm từ “hotter than” trong những câu trên nhấn mạnh rằng sự nóng đang được so sánh là cao hơn so với điều kiện khác.

Xem thêm:

Phần bài tập về so sánh nhất của hot

Dưới đây là một số bài tập về so sánh nhất của hot trong tiếng Anh, cùng với đáp án cho mỗi câu hỏi. Hãy cùng luyện tập ngay bạn nhé.

Phần bài tập về so sánh nhất của hot
Phần bài tập về so sánh nhất của hot

Phần bài tập

Bài tập 1: Điền từ “hot” vào chỗ trống bằng cách sử dụng dạng so sánh “hotter” hoặc “hottest”

  1. The weather is getting ____________. (hot)
  2. This chili sauce is the ____________ I’ve ever tasted. (hot)
  3. The water in the pool is ____________ than the water in the lake. (hot)
  4. Today is the ____________ day of the year. (hot)
  5. Of all the countries I’ve visited, Singapore is ____________. (hot)
  6. The coffee in this café is ____________ than the one in the other café. (hot)
  7. This chili dish is ____________ than the one I had last week. (hot)
  8. The summer in this region is ____________ than in my hometown. (hot)

Bài tập 2: Sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng dạng so sánh “hotter” hoặc “hottest”

  1. (The / day / is / hottest) today.
  2. (The / the / is / hotter / weather) in / than / May / June.
  3. (This / the / the / coffee / is / hotter) one / than / yesterday.
  4. (The / coffee / is / hottest) I’ve / ever / tasted.

Phần đáp án

Đáp án bài tập 1

1. hotter2. hottest3. hotter4. hottest
5. the hottest6. hotter7. hotter9. hotter

Đáp án bài tập 2

  1. The hottest day is today.
  2. The weather is hotter in June than in May.
  3. This coffee is hotter than yesterday.
  4. The coffee is the hottest I’ve ever tasted.

Hy vọng những bài tập trên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng dạng so sánh hơn và so sánh nhất của hot. Đây là chủ điểm quan trọng, bạn đừng bỏ qua tránh mất điểm oan nhé.

Theo dõi các bài viết tiếp theo để bổ sung thêm kiến thức Ngữ Pháp cùng Tự học PTE nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Bạn nên học PTE hay IELTS So sánh PTE và IELTS

Bạn nên học PTE hay IELTS? So sánh PTE và IELTS

13/12/2022

Hiện nay nhu cầu học tiếng Anh của các bạn trẻ có xu hướng tăng mạnh và các chứng chỉ tiếng Anh cũng rất đa dạng để các bạn học sinh, sinh viên có nhiều sự lựa chọn. Bạn cũng đang mong muốn theo học

Index