So sánh nhất của little là gì? Bài tập ôn luyện

So sánh nhất của little là chủ điểm thường xuyên xuất hiện trong bài thi. Vì vậy, các bạn cần nắm vững ý nghĩa và dạng so sánh đều sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao nhất. Trong bài viết này, hãy cùng Tự học PTE tìm hiểu về chủ đề ngữ pháp này nhé.

Little nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Từ “little” có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng và nghĩa của từ “little”:

Little nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Little nghĩa là gì trong tiếng Anh? So sánh nhất của little
  • Diễn tả kích thước nhỏ: Ví dụ: The little puppy was adorable. (Cậu bé chó con nhỏ rất đáng yêu.)
  • Diễn tả số lượng ít, không đủ: Ví dụ: There is little time left to finish the project. (Chỉ còn rất ít thời gian để hoàn thành dự án.)
  • Diễn tả mức độ nhỏ: Ví dụ: He showed little interest in the topic. (Anh ấy thể hiện ít quan tâm đối với chủ đề.)
  • Diễn tả sự ít quan trọng, không đáng kể: Ví dụ: It’s of little consequence. (Điều đó không đáng kể.)
  • Diễn tả mức độ nhỏ, không đầy đủ: Ví dụ: I have little knowledge about the subject. (Tôi có ít kiến thức về chủ đề.)
  • Diễn tả thời gian ngắn, khoảng thời gian ngắn: Ví dụ: She left a little while ago. (Cô ấy ra đi cách đây một lúc.)
  • Diễn tả việc giảm bớt: Ví dụ: He ate a little of the cake. (Anh ấy ăn một ít của chiếc bánh.)

Từ “little” có thể được sử dụng như một tính từ, trạng từ hoặc danh từ tùy vào ngữ cảnh cụ thể trong câu.

Xem thêm:

Các dạng so sánh của little

So sánh nhất của little

So sánh nhất của little là least.

Trong ngữ cảnh so sánh nhất, “least” được dùng để chỉ cái gì đó ít nhất, nhỏ nhất, hoặc không nhiều như các tùy chọn khác. Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của từ khoá này.

So sánh nhất của little
So sánh nhất của little

Ví dụ:

  • This is the littlest cake I’ve ever seen. (Đây là chiếc bánh nhỏ nhất mà tôi từng thấy.)
  • She has the least experience among all the candidates. (Cô ấy có kinh nghiệm ít nhất trong số tất cả các ứng viên.)

Least được dùng để làm nổi bật tính chất ít nhất hoặc nhỏ nhất của một yếu tố so với các tùy chọn còn lại. Nó giúp làm rõ sự khác biệt và giúp người đọc hiểu rõ hơn về mức độ, số lượng hoặc cường độ của cái gì đó.

So sánh hơn của little

So sánh hơn của “little” là “less.

Từ less là một từ tiếng Anh có nghĩa là ít hơn hoặc không bằng trong ngữ cảnh so sánh. Nó được sử dụng để diễn tả mức độ ít hơn, số lượng ít hơn, hoặc cường độ nhỏ hơn so với cái khác được đề cập.

Ví dụ:

  • This bag is little heavy, but that one is less heavy. (Chiếc túi này hơi nặng, nhưng cái kia nhẹ hơn.)
  • I have little money, but he has less. (Tôi có ít tiền, nhưng anh ấy có ít hơn.)
  • She has little experience in this field, and I have less. (Cô ấy có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực này, và tôi có ít hơn.)

Less được sử dụng để so sánh tính từ hoặc trạng từ little khi so sánh hai hoặc nhiều hơn những thứ khác nhau và diễn tả rằng cái gì đó có ít hơn so với các tùy chọn còn lại.

Xem thêm:

Phần bài tập về so sánh hơn và so sánh nhất của little

Phần bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành những câu sau bằng cách sử dụng “less” hoặc “least”.

  1. Of all the books, this one has ________ pages.
  2. He has ________ money now than he had last week.
  3. This problem is ________ difficult than the previous one.
  4. Among all the students, she has ________ interest in sports.
Phần bài tập về so sánh hơn và so sánh nhất của little
Phần bài tập về so sánh hơn và so sánh nhất của little

Bài tập 2: Sắp xếp những từ thành cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

  1. (She/ the/ in/ class) has (the/ little) experience.
  2. (The/ is/ the/ option/ expensive) least.
  3. (This/ book/ has/ pages) the (few/ the/ fewest).
  4. (He/ the/ is/ popular) least.

Bài tập 3: Điền “less” hoặc “least” vào chỗ trống

  1. The blue car is ________ expensive than the red car.
  2. Of all the fruits, oranges are ________ expensive.
  3. She has ________ money now than she had before.
  4. Among all the applicants, he has ________ experience.

Đáp án bài tập

Đáp án bài tập 1

1. the fewest2. less3. less4. the least

Đáp án bài tập 2

  1. She has the least experience in the class.
  2. The least expensive option is.
  3. This book has the fewest pages.
  4. He is the least popular.

Đáp án bài tập 3

1. less2. the least3. less4. the least

Trên đây, Tự học PTE đã tổng hợp lý thuyết và bài tập về so sánh nhất của little tiếng Anh. Little thường xuyên xuất hiện trong bài thi và giao tiếp hằng ngày. Vì vậy, bạn hãy học bài và làm bài tập để củng cố nhé. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết.

Đừng quên học thêm các bài tập về ngữ pháp tại chuyên mục Ngữ Pháp để nâng cao trình độ của bản thân.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Index