Pretty thường được dùng trong trường hợp chỉ đẹp, xinh đẹp, … Khi muốn dành lời khen khi thấy một người, một vật gì có vẻ đẹp hấp dẫn thì ta dùng so sánh nhất của pretty. Trong bài viết này, hãy cùng Tự học PTE tìm hiểu về chủ đề này qua bài viết bên dưới nhé.
Nội dung
Pretty nghĩa là gì?
Từ “pretty” là một tính từ tiếng Anh. Từ vựng này có ý nghĩa là “đẹp”, “xinh đẹp”, hoặc “dễ thương”. Nó thường được dùng nhằm miêu tả cái gì đó có vẻ ngoài hấp dẫn, thu hút hoặc đẹp mắt.

Ví dụ minh hoạ:
- She is a very pretty girl. (Cô ấy là một cô gái rất xinh đẹp.)
- The sunset was absolutely pretty. (Hoàng hôn thật sự đẹp.)
- The baby looks so pretty in that cute outfit. (Đứa bé trông thật dễ thương trong bộ quần áo ngộ nghĩnh đó.)
Xem thêm:
So sánh nhất của pretty là gì?
Từ prettiest chính là dạng so sánh nhất của tính từ “pretty”. Chúng ta dùng so sánh nhất của pretty nhằm muốn diễn tả rằng một cái gì đó hoặc ai đó có vẻ đẹp vượt trội nhất so với nhóm còn lại.
Ví dụ, nếu chúng ta có 1 nhóm các cô gái và muốn nói rằng một trong số họ có vẻ ngoài đẹp hơn cả, chúng ta sẽ dùng “prettiest” nhằm miêu tả cô gái đó. Hoặc nếu có một nhóm hoa và muốn nói rằng loài hoa nào mang trong mình một vẻ đẹp nổi bật nhất thì ta sử dụng “prettiest”.

Một số ví dụ khác về so sánh nhất của pretty:
- Among all her friends, Sarah is the prettiest. (Trong tất cả bạn bè của cô ấy, Sarah là người xinh đẹp nhất.)
- The sunset over the ocean was the prettiest sight I have ever seen. (Hoàng hôn trên biển là cảnh đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
- This is the prettiest dress in the entire collection. (Đây là chiếc váy đẹp nhất trong toàn bộ bộ sưu tập.)
- The little girl with the pink ribbon in her hair was the prettiest at the party. (Cô bé có băng mũi tên màu hồng trong tóc là người xinh đẹp nhất trong bữa tiệc.)
Tóm lại, “prettiest” là từ dùng để chỉ điểm tới cái hoặc ai có vẻ đẹp vượt trội nhất trong một nhóm hoặc tập hợp.
Phân biệt pretty và beautiful, attractive, cute, handsome, good-looking
- Pretty vs. Beautiful: Cả 2 từ này đều có nghĩa là đẹp. Tuy nhiên, beautiful thường dùng nhằm miêu tả sự đẹp đẽ vượt trội, hấp dẫn. Còn pretty thường được dùng nhằm miêu tả một cái gì đó dễ thương, ngọt ngào nhưng không cần thiết phải cực kỳ hoàn hảo.
- Pretty vs. Attractive: Cả 2 từ này được dùng nhằm ám chỉ sự hấp dẫn ngoại hình. Attractive có thể mô tả sự hấp dẫn trong rất nhiều khía cạnh khác nhau như vẻ ngoài, tính cách, thái độ, sự tự tin, và nhiều yếu tố khác. Trong khi đó, pretty lại chỉ dùng để chỉ liên quan đến vẻ ngoài xinh đẹp.

- Pretty vs. Cute: Cả 2 từ này đều là những từ để miêu tả sự đáng yêu, dễ thương. “Pretty” thường miêu tả sự dễ thương có tính nghịch ngợm và thu hút. Còn “cute” thường được dùng nhằm miêu tả sự đáng yêu, hồn nhiên, đáng yêu như một đứa trẻ hoặc một con vật.
- Pretty vs. Handsome:Pretty thường sử dụng trong trường hợp miêu tả sự dễ thương và hấp dẫn của phụ nữ và cô gái. Handsome dùng khi muốn miêu tả sự đẹp trai và hấp dẫn của nam giới và cậu bé.
- Pretty vs. Good-looking: Cả 2 từ đều ám chỉ vẻ ngoài đẹp. Tuy nhiên, “pretty” thường có ý nghĩa dễ thương hơn, còn “good-looking” chỉ vẻ đẹp nghiêm túc hơn, thể hiện sự hấp dẫn trong một cách nghiêm túc và điển trai.
Xem thêm:
Bài tập so sánh nhất của pretty
Phía bên dưới là so sánh nhất của pretty tiếng Anh. Cụ thể, bạn hãy điền vào chỗ trống bằng cách dùng những từ trong ngoặc để hoàn thành các câu với đúng dạng so sánh.
- Her smile is ___________ than mine. (pretty)
- Among all the contestants, she is ___________. (pretty)
- The flowers in the garden are getting ___________ every day. (pretty)
- This painting is ___________ of all the ones I’ve seen. (pretty)
- The dresses she tried on looked nice, but the red one was ___________. (pretty)
- My sister is really beautiful, but my best friend is ___________. (pretty)
- This beach is one of ___________ places I have ever visited. (pretty)
- The actress in the movie is considered ___________ by many. (pretty)
- The ___________ girls often get more attention at the party. (pretty)
- Out of all the girls, she is ___________. (pretty)
Đáp án:
1. prettier | 2. the prettiest | 3. prettier | 4. the prettiest | 5. the prettiest |
6. prettier | 7. the prettiest | 8. pretty | 9. prettiest | 10. the prettiest |
Như vậy, chúng ta đã học xong kiến thức về so sánh nhất của pretty. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong việc học tiếng Anh.
Nếu còn có vướng mắc ở chủ điểm nào, bạn hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của chuyên mục Ngữ Pháp nhé. Tự học PTE chúc bạn học tốt.