Bên cạnh các chứng chỉ truyền thống như IELTS, TOEFL, chứng chỉ PTE ngày càng trở nên phổ biến hiện nay. Theo đó, những thắc mắc về kỳ thi PTE cũng được nhiều bạn quan tâm hơn, đặc biệt là cách tính điểm PTE. Do đó, trong bài viết này, Tự học PTE sẽ giải đáp tất tần tật về cách tính điểm PTE chi tiết nhất. Cùng tìm hiểu bạn nhé.
Nội dung
Khám phá cấu trúc đề thi PTE
Phân tích chi tiết từng phần cấu trúc bài thi PTE
Phần 1: Giới thiệu bản thân
Trước khi bắt đầu bài thi PTE, các thí sinh sẽ tự giới thiệu về bản thân, thời gian giới hạn trong vòng 60 giây và phần này không tính điểm vào đề thi PTE.
Phần 2: Kiểm tra kỹ năng Nói và Viết (Speaking & Writing)
Đối với phần thi kiểm tra kỹ năng Nói và Viết (Speaking & Writing) sẽ có thời gian khoảng từ 77 – 93 phút. Cụ thể:
- Phần thi Nói sẽ đánh giá mức độ sử dụng từ vựng, câu văn, diễn đạt linh hoạt trong tiếng Anh.
- Phần thi Viết sẽ đánh giá kỹ năng sử dụng từ vựng trong diễn đạt thành câu, ngữ pháp và chính tả của thí sinh.
Phần bài thi Nói – Speaking: Thí sinh sẽ được chấm điểm khả năng Nói thông qua việc lặp lại các câu nói trong đoạn ghi âm. Ở phần này, thí sinh cần trả lời câu hỏi, tóm tắt một đoạn văn ngắn về một chủ đề học thuật nào đó. Bao gồm các dạng câu hỏi như sau:
- Read Aloud (6 – 7 câu): Thí sinh tiến hành đọc thành tiếng đoạn văn bản xuất hiện trên màn hình. Thí sinh cũng có thể download audio mình vừa đọc về hoặc có thể nghe lại trực tiếp trên máy.
- Repeat Sentence (10 – 12 câu): Thí sinh sẽ được nghe một đoạn audio và tiến hành lặp lại đúng nguyên bản đoạn audio đó.
- Describe image (3 – 4 câu): Thí sinh sẽ có 25 giây chuẩn bị để miêu tả lại bức ảnh xuất hiện trên màn hình.
- Retell Lecture (1 – 2 câu): Thí sinh được nghe một bài giảng ngắn, cố gắng ghi nhớ thông tin và sau đó diễn đạt lại theo ý của mình.
- Answer Short Question (5 – 6 câu): Thí sinh sẽ lắng nghe câu hỏi và trả lời.
Phần bài thi Viết – Writing sẽ bao gồm các dạng câu hỏi sau:
- Summarize Written Text (1 – 2 câu): Thí sinh cần tóm tắt một đoạn văn cho sẵn thành 1 câu chứa khoảng 50 – 75 từ.
- Writing Essay (1 – 2 câu): Viết một đoạn văn dài 200 – 300 chữ trả lời các câu hỏi có sẵn trong bài thi.
Những lưu ý quan trọng bạn cần nhớ trong phần thi nói và viết:
- Hạn chế sử dụng những từ ngữ quá khó hay từ vựng mang tính chất trang trọng, văn phong. Điều quan trọng của phần thi nói là thí sinh cần phát âm rõ và sử dụng đúng từ vựng hợp với ngữ cảnh.
- Cần hoàn thành phần thi trước khi thời gian chạm mốc.
- Việc thu âm sẽ chấm dứt sau 3 giây nếu thí sinh không trả lời câu hỏi. Vì vậy, bạn hãy lưu ý để tránh bị mất điểm.
Phần 3: Kiểm tra kỹ năng Đọc (Reading)
Tính chất của bài thi PTE Reading là nhằm để đánh giá khả năng đọc hiểu văn bản của thí sinh. Bao gồm các câu hỏi dành cho kỹ năng đơn lẻ cơ bản và nâng cao. Thời gian cho phần thi reading là từ 32 – 41 phút. Trong đó, thí sinh sẽ có 10 phút giải lao, có thể chọn nghỉ hoặc không.
Đối với phần thi PTE Reading sẽ gồm các dạng câu hỏi như sau:
- Reading & Writing Fill in Blanks (5 – 6 câu hỏi): Đọc đoạn văn và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Multiple Choice, choose multiple answer (1 – 2 câu hỏi, có nhiều câu trả lời): Chọn các câu trả lời phù hợp với câu hỏi của đề bài đưa ra.
- Reorder Paragraph (2 – 3 câu hỏi): Sắp xếp đoạn văn theo thứ tự từ cột bên trái sang bên phải.
- Drag and Drop (4 – 5 câu hỏi): Đoạn văn với nhiều ô trống cần lấp đầy bởi các từ ngữ phù hợp.
- Multiple choice, choose single answer (1 – 2 câu hỏi, 1 câu trả lời): Chọn câu trả lời đúng nhất trong các phương án được đưa ra trong bài.
Những lưu ý quan trọng bạn cần nhớ trong bài thi PTE reading:
- Phần thi reading sẽ không có thời gian cho từng câu hỏi nên bạn cần thường xuyên kiểm tra thời gian để sắp xếp và phân chia thời gian phù hợp cho mỗi mục câu hỏi.
- Phần thi Reading & Writing Fill in the Blanks ngoài kiểm tra khả năng đọc hiểu còn đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng của thí sinh. Vì vậy, điểm phần này cũng được cộng vào phần thi Viết.
Xem thêm:
Phần 4: Kiểm tra kỹ năng Nghe (Listening)
Tính chất của phần thi PTE Listening là nhằm đánh giá kỹ năng nghe hiểu của thí sinh với các đoạn audio và video ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Với cấu trúc bài thi PTE cập nhật mới nhất thì thời lượng của phần thi này là từ 45 – 57 phút.
Đối với phần thi PTE Listening gồm các dạng câu hỏi như sau:
- Summarize Spoken Text (1 – 2 câu hỏi): Thí sinh cần tóm tắt một đoạn hội thoại trong khoảng 50 – 70 từ.
- Multiple choice question, Multiple answer (1 – 2 câu hỏi): Thí sinh được nghe một đoạn âm thanh và lựa chọn các câu trả lời đúng.
- Fill in Blanks (2 – 3 câu hỏi): Hoàn thành đoạn văn bản bị bỏ trống dựa theo những gì nghe được trong đoạn âm thanh được phát.
- Highlight Correct Summary (1 – 2 câu hỏi): Thí sinh được nghe một đoạn âm thành và phải lựa chọn phần tóm tắt chính xác nhất với nội dung mình nghe được.
- Multiple choice question, single answer (1 – 2 câu hỏi): Thí sinh được nghe một đoạn ghi âm và phải trả lời 1 câu hỏi trắc nghiệm về nội dung đã nghe được.
- Select missing word (1 – 2 câu hỏi): Các đoạn thu âm được phát thiếu một từ hoặc cụm từ, thí sinh cần nghe rõ và điền vào chỗ trống.
- Highlight Incorrect Word (2 – 3 câu hỏi): Thí sinh cần lựa chọn từ trong phụ đề khác với đoạn thu âm bằng cách nhấp chuột trái vào từ đó để in đậm.
- Write from dictation (3 – 4 câu hỏi): Thí sinh được lắng nghe một câu và phải viết chính xác những gì mình nghe được.
Những lưu ý quan trọng trong phần thi listening bạn cần nhớ:
- Trong cấu trúc bài thi PTE, nhiều đoạn audio và hội thoại chỉ được nghe 1 lần, do đó thí sinh cần tập trung lắng nghe để không bỏ lỡ thông tin.
- Thí sinh tự điều chỉnh âm lượng to nhỏ bằng cách di chuyển thanh điều khiển sang trái hoặc phải để phù hợp trong quá trình thi.
Cách tính điểm bài thi PTE mới nhất 2023
Cách tính điểm bài thi PTE sẽ được chấm theo thang điểm từ 10 – 90 điểm và được tính dựa trên tổng điểm của tất cả các phần thi đã kiểm tra.
Hai yếu tố đóng góp chính vào cách tính điểm PTE: Điểm của các kỹ năng giao tiếp và điểm của các kỹ năng bổ trợ. Cụ thể:
- Điểm của các kỹ năng giao tiếp gồm: Nói, Viết, Đọc và Nghe được tính dựa trên tất cả các phần kiểm tra đánh giá các kỹ năng này với thang điểm từ 10 – 90 điểm.
- Điểm của các kỹ năng bổ trợ gồm: ngữ pháp, chính tả, phát âm, từ vựng, nói lưu loát, cách hành văn,…, được tính dựa trên điểm của tất cả các phần kiểm tra với thang điểm từ 10 – 90 điểm.
Để hiểu rõ hơn về cách tính điểm bài thi PTE, bạn có thể tham khảo thông qua ví dụ sau:
Một thí sinh đạt 90 điểm ngữ pháp, 84 điểm nói trôi chảy, 90 điểm phát âm, 90 điểm chính tả, 84 điểm từ vựng và 84 điểm trong bài luận viết. Tổng điểm của 6 kỹ năng này là 522 (90 + 84 + 90 + 90 + 84 + 84) và trung bình là 522/6 = 87. Đây là điểm kỹ năng kỹ năng bổ trợ PTE của ứng viên này.
Thí sinh này đạt 90 điểm ở phần nghe, 88 điểm ở phần đọc, 90 điểm ở phần nói và 88 điểm ở phần viết. Điểm kỹ năng bổ trợ PTE sẽ là yếu tố thứ 5 ở đây.
Do đó tổng điểm sẽ là 90 + 88 + 90 + 88 + 87 = 443. Trung bình điểm là 443 / 5 = 88,6. Khi mức điểm thi PTE trung bình trên 88 nó được làm tròn thành 90, vậy tổng điểm bài thi của thí sinh này sẽ là 90 điểm.
Xem thêm: Bạn nên học PTE hay IELTS? So sánh PTE và IELTS
Quy đổi điểm PTE
Như vậy, sau khi tìm hiểu về cách tính điểm PTE, các bạn đã biết cách quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEFL? Cùng tham khảo thông tin qua bảng sau nhé.
PTE Academic | IELTS | PTE Academic | TOEFL iBT | |
30 | 4.5 | 38 | 40 – 44 | |
36 | 5.0 | 42 | 54 – 56 | |
42 | 5.5 | 46 | 65 – 66 | |
50 | 6.0 | 50 | 74 – 75 | |
58 | 6.5 | 53 | 79 – 80 | |
65 | 7.0 | 59 | 87 – 88 | |
73 | 7.5 | 64 | 94 | |
79 | 8.0 | 68 | 99 – 100 | |
83 | 8.5 | 72 | 105 | |
86 | 9.0 | 78 | 113 | |
84 | 120 |
Bài viết phía trên đã chia sẻ tất tần tật cách tính điểm PTE mới nhất 2023 theo chuẩn Pearson chi tiết nhất. Mong rằng những thông tin mà Tự học PTE mang đến trong bài viết sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về kỳ thi PTE. Chúc bạn thành công và chinh phục được bài thi PTE với số điểm cao nhất nhé.