So sánh nhất của clever là gì? Các dạng so sánh của clever

So sánh nhất của clever và các dạng so sánh khác là chủ điểm quan trọng mà bạn cần phải nắm vững. Khi đó bạn mới có thể chinh phục được các bài tập ngữ pháp trong bài thi. Trong bài viết này, Tự học PTE sẽ chia sẻ đến bạn chủ điểm kiến thức này, cùng tìm hiểu bạn nhé.

Clever là gì?

Clever trong tiếng Anh miêu tả một người hoặc một ý tưởng thông minh, sắc sảo. Từ này có ý nghĩa tích cực, được dùng trong trường hợp tán dương hoặc khen ngợi ai đó về khả năng tư duy thông minh, khéo léo và sáng tạo của họ.

Clever trong tiếng Anh là gì?
Clever trong tiếng Anh là gì?

Clever có thể còn được sử dụng để chỉ người giỏi giang, thông minh trong việc tìm ra giải pháp tốt và nhanh chóng cho những vấn đề phức tạp.

Hoặc sử dụng khi muốn mô tả những ý tưởng, phương pháp, hay sản phẩm sáng tạo, có thể giải quyết một vấn đề một cách thông minh, xuất sắc và nhanh chóng.

Như vậy, clever mang rất nhiều ý nghĩa. Tuỳ vào từng ngữ cảnh mà bạn có thể sử dụng sao cho phù hợp nhất.

So sánh nhất và các dạng so khác của clever

So sánh nhất và các dạng so khác của clever là nội dung quan trọng mà bạn cần nắm. Cụ thể các dạng so sánh như sau:

So sánh nhất của clever

So sánh nhất của clever trong tiếng Anh là cleverest. Khi dùng “cleverest,” có nghĩa là người nói/ người viết đang muốn so sánh một người hoặc một vật có trí thông minh cao nhất trong một nhóm.

Ví dụ:

  • Among all the students in the class, Anna is the cleverest. (Trong số tất cả học sinh trong lớp, Anna thông minh nhất.)
  • This puzzle is challenging, but John is the cleverest in solving it. (Câu đố này khá khó, nhưng John giải nó thông minh nhất.)
So sánh nhất của clever
So sánh nhất của clever

So sánh hơn của clever

Từ clever tiếng Anh có dạng so sánh hơn đó là cleverer. Khi dùng cleverer, người nói/ người viết đang muốn so sánh một người hoặc một vật thông minh hơn so với một người hoặc vật khác.

Ví dụ:

  • Tom is cleverer than her brother. (Tom thông minh hơn anh trai cô ấy.)
  • This solution is cleverer than the previous one. (Giải pháp này thông minh hơn so với giải pháp trước đó.)

Tuy nhiên, trong ngôn ngữ thường ngày, người ta thường sử dụng “clever” nhằm chỉ sự thông minh mà không phân biệt rõ ràng giữa bậc so sánh.

Xem thêm:

So sánh bằng của clever

Dạng so sánh bằng của clever tiếng Anh là “as clever as”. Khi dùng “as clever as,” các bạn đang so sánh một người hoặc một vật có mức độ thông minh tương đương với một người hoặc một vật khác.

Ví dụ:

  • Tom is as clever as his sister. (Tom thông minh như chị gái cậu ấy.)
  • The new student is as clever as the old one. (Học sinh mới thông minh như học sinh cũ.)
  • She is as clever as her classmates. (Cô ấy thông minh như các bạn cùng lớp.)
  • The puzzle was difficult, but they both solved it as cleverly as each other. (Câu đố khá khó, nhưng họ đã giải nó thông minh như nhau.)

Cụm as clever as là cách thể hiện so sánh bằng, được dùng nhằm nhấn mạnh rằng hai người hoặc vật có cùng mức độ thông minh.

Các từ đồng nghĩa với cleverest

Dưới đây là ý nghĩa của các từ đồng nghĩa với “cleverest”:

  1. Smartest: Có khả năng tư duy và hiểu biết sâu sắc, thường thể hiện qua việc giải quyết vấn đề một cách nhanh nhạy và hiệu quả.
  2. Brightest: Xuất sắc trong việc học hỏi và nắm bắt kiến thức mới, có sự thông minh và khả năng tiếp thu cao.
  3. Wisest: Có khả năng hiểu biết rộng rãi và khả năng ra quyết định hợp lý dựa trên kinh nghiệm và sự suy nghĩ sâu sắc.
  4. Most intelligent: Có trí tuệ cao, khả năng nắm bắt thông tin phức tạp và giải quyết vấn đề khó khăn.
  5. Most astute: Rất nhạy bén trong việc nhận biết và hiểu rõ các tình huống, có khả năng phân tích một cách sâu sắc.
  6. Most ingenious: Sáng tạo, tài năng trong việc nghĩ ra ý tưởng mới và giải pháp độc đáo.
  7. Most resourceful: Khéo léo tận dụng tài nguyên có sẵn để giải quyết vấn đề, thường có khả năng tìm ra cách làm trong những tình huống khó khăn.
  8. Most shrewd: Có khả năng phán đoán chính xác và đánh giá thông tin một cách tỉ mỉ, thường đi kèm với sự khôn khéo.
  9. Most adept: Thành thạo, có khả năng làm việc một cách thành công và hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể.
  10. Most cunning: Xảo quyệt, thông minh và thường có khả năng lừa dối hoặc đối phó với tình huống khó khăn một cách tinh vi.

Xem thêm:

Bài tập so sánh nhất của clever

Được, dưới đây là một bài tập hỗn hợp về các dạng so sánh của từ “clever”. Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống:

Bài tập so sánh nhất của clever
Bài tập so sánh nhất của clever
  1. This riddle is tricky, but she is the ______ (clever) of all and solved it easily.
  2. Among all the contestants, he came up with the ______ (clever) idea to win the competition.
  3. Tina is ____________ (clever) than her best friend, Kate.
  4. The ____________ (clever) we are in finding a solution, the better it is.
  5. This book is ____________ (clever) written than the previous one I read.
  6. Out of all the students, he is ____________ (clever) at mathematics.
  7. Among all the kids in the class, Sam is ____________ (clever).
  8. This new computer program is ____________ (clever) than the old version.
  9. The ____________ (clever) he becomes, the more challenges he takes on.
  10. Lisa is ____________ (clever) student in her grade.

Đáp án:

1. cleverest2. cleverest3. cleverer4. cleverer5. cleverer
6. cleverest7. cleverest8. cleverest9. cleverest10. cleverest

Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu về so sánh nhất của clever trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm quan trọng mà bạn cần nắm vững để ghi điểm trong bài thi. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của chuyên mục Ngữ PhápTự học PTE chia sẻ nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Index