So sánh nhất của fast là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi và các tình huống thường ngày. Nếu các bạn chưa nắm vững chủ đề này thì hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tự học PTE. Bài viết giúp bạn hiểu được những dạng so sánh của fast và cách phân biệt Fast, soon, early và quickly.
Nội dung
Fast trong tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Cambright, Fast là một tính từ mang nghĩa là: moving or happening quickly, or able to move or happen quickly (di chuyển hoặc diễn ra nhanh chóng, hoặc có thể di chuyển hoặc diễn ra nhanh chóng)
Ví dụ:
- Computers are getting faster all the time. (Máy tính ngày càng nhanh hơn mọi lúc.)
- UK The fast train (= one that stops at fewer stations and travels quickly) to London takes less than an hour. (Chuyến tàu nhanh ở Vương Quốc Anh (= chuyến tàu dừng ở ít ga hơn và đi nhanh) đến Luân Đôn mất chưa đầy một giờ.)
- Children’s publishing is a fast-growing business. (Xuất bản cho trẻ em là một ngành kinh doanh đang phát triển nhanh chóng.)
Xem thêm:
Các dạng so sánh của fast
Phía bên dưới là các dạng so sánh của fast mà các bạn cần phải nắm. Đặc biệt là dạng so sánh nhất của fast.
So sánh nhất của fast
So sánh nhất của fast trong tiếng Anh là “fastest”.
Đây là cách so sánh tốc độ hoặc khả năng di chuyển của một đối tượng so với những đối tượng khác. Khi nói rằng một đối tượng là “fastest”, nghĩa là nó nhanh hơn so với tất cả các đối tượng khác mà chúng ta mang đi so sánh.
Ví dụ:
- The cheetah is the fastest land animal. (Chó săn hà mã là loài động vật đất chạy nhanh nhất.)
- Among all the participants, he was the fastest runner. (Trong số tất cả các vận động viên, anh ta là người chạy nhanh nhất.)
So sánh hơn của fast
So sánh hơn của fast trong tiếng Anh là “faster”.
Khi sử dụng so sánh hơn, chúng ta muốn so sánh tốc độ hoặc khả năng di chuyển của 2 đối tượng. Khi đó, chúng ta sẽ chỉ ra rằng đối tượng này di chuyển nhanh hơn so với đối tượng còn lại.
Ví dụ:
- The cheetah is faster than the lion. (Chó săn hà mã nhanh hơn sư tử.)
- She runs faster than her friend. (Cô ấy chạy nhanh hơn bạn của cô ấy.)
Xem thêm:
Phân biệt Fast, soon, early và quickly
Bên dưới, Tự học PTE sẽ giúp bạn phân biệt Fast, soon, early và quickly. Đây là những từ mà bạn thường xuyên nhầm lẫn trong cách dùng.
Fast
Fast sử dụng nhằm chỉ 1 người hoặc vật di chuyển với tốc độ nhanh.
Ví dụ: Tom is the fastest runner is my class. (Tom là người chạy nhanh nhất trong lớp tôi)
Soon
Soon có ý nghĩa là ‘một khoảng thời gian ngắn sau hiện tại’.
Ví dụ:
- Get well soon. (Sớm bình phục nhé.)
- The work was hard at the beginning, but she soon got used to it. (Công việc lúc đầu khó khăn nhưng cô ấy sớm quen với nó.)
Early
Trạng từ early có ý nghĩa ‘gần lúc bắt đầu thời điểm chúng ta đang nghĩ đến’. Nó thường không có ý nghĩa ‘một khoảng thời gian ngắn sau hiện tại’.
Ví dụ:
- Early that week, Luke was called to the police station. (Đầu tuần đó, Luke bị triệu tập đến đồn cảnh sát.)
- We usually take our holidays early in the year. (Chúng tôi luôn đi nghỉ sớm trong năm.)
- I usually get up early and go to bed early. (Tôi luôn dậy sớm và đi ngủ sớm.)
Đôi khi early cũng có nghĩa ‘trước thời điểm được mong đợi’.
Ví dụ: The plane arrived twenty minute early. (Máy bay đến sớm 20 phút.)
Early cũng được sử dụng giống như một tính từ.
Ví dụ:
- I caught an early train. (Tôi bắt chuyến tàu sớm.)
- You’re very early. (Anh đến rất sớm.)
Trong văn phong trang trọng, tính từ early đôi khi có cùng ý nghĩa với soon.
Ví dụ:
- I should be grateful for an early reply. (Tôi biết ơn vì lời hồi đáp sớm.)
- Best wishes for an early recovery. (Chúc anh sớm bình phục.)
Lưu ý: Đồng hồ chạy nhanh (fast) hoặc chậm (slow) chứ không phải chạy sớm (early) hoặc muộn (late).
Ví dụ: My watch is five minutes fast. (Đồng hồ đeo tay của tôi chạy nhanh năm phút.)
Quickly
Quickly chỉ tốc độ của một sự việc nào đó đã được thực hiện.
Hãy so sánh:
- Come and see us quickly. (= Hurry – make the arrangements fast.) (Hãy mau đến gặp chúng tôi.)
- Come and see us soon. (= Come and see us before long.) (Đến gặp chúng tôi sớm.)
Xem thêm:
Phần bài tập so sánh hơn và so sánh nhất của fast
Cùng làm bài tập nhỏ bên dưới để củng cố kiến thức đã học về so sánh hơn và so sánh nhất của fast nhé.
Phần bài tập
Dưới đây là 10 câu cho bạn điền từ thích hợp (faster, fastest) vào chỗ trống:
- She is a _____ runner than her friend.
- This is _____ train I’ve ever been on.
- Can you speak _____ than him in the language class?
- The hare is known for being _____ animal in the forest.
- The new processor makes the computer run _____.
- Who can finish the race _____, you or him?
- The cheetah is considered _____ land animal.
- He types _____ than anyone else in the office.
- I need to walk _____ if I want to catch the bus.
- This car is _____ than the previous model.
Phần đáp án bài tập
1. faster | 2. the fastest | 3. faster | 4. the fastest | 5. faster |
6. faster | 7. the fastest | 8. faster | 9. faster | 10. faster |
Qua bài viết, bạn đã nắm được kiến thức về so sánh nhất của fast tiếng Anh. Hy vọng kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong việc làm bài tập và các tình huống giao tiếp.
Nếu còn thắc mắc ở chủ đề nào, bạn hãy truy cập vào chuyên mục Ngữ Pháp của Tự học PTE để học nhé.