Nice là từ vựng xuất hiện với tần suất dày đặc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết được tính từ này mang nghĩa gì? So sánh nhất của nice là gì? Cách phân biệt nice và good như thế nào hay chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi ngay bài viết bên dưới của Tự học PTE để hiểu rõ hơn nhé.
Nội dung
Tính từ nice là gì?
Theo từ điển Cambright, nice có nghĩa là: pleasant, enjoyable, or satisfactory (dễ chịu, thú vị hoặc hài lòng).
Một số ví dụ:
- I wish you’d be nice to your brother. (Tôi ước bạn tốt với anh trai của bạn.)
- He’s very smart, but he isn’t very nice. (Anh ấy rất thông minh, nhưng anh ấy không tốt cho lắm.)
- Have a nice day! (Chúc một ngày tốt lành!)
- It was nice talking to you. (Rất vui được nói chuyện với bạn.)
- That’s a really nice restaurant. (Đó là một nhà hàng thực sự tốt đẹp.)
Xem thêm:
So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ ngắn – Nice
So sánh hơn của tính từ ngắn
Cấu trúc: adj + -er + (than) |
Ví dụ:
- Bikes are slower than cars. (Xe đạp chậm hơn ô tô.)
- It has been quieter here since my dog went missing. (Chỗ này trở nên yên tĩnh hơn kể từ khi con chó của tôi bị lạc.)
So sánh cao nhất của tính từ ngắn
Cấu trúc: the adj + -est + (N) |
Ví dụ :
- Bikes are the slowest of the three vehicles. (Xe đạp là chậm nhất trong số ba phương tiện đi lại.)
- My village is the quietest place in the province. (Làng tôi là nơi yên tĩnh nhất của tỉnh.)
Quy tắc thêm –er và –est vào sau tính từ ngắn trong so sánh hơn và so sánh cao nhất
- Phần lớn những tính từ ngắn: thêm –er hoặc –est (fast – faster – the fastest)
- Tính từ kết thúc bởi –y: bỏ –y, và thêm –ier hoặc –iest (happy – happier – the happiest)
- Tính từ kết thúc bởi –e: thêm –r hoặc –st (simple – simpler – the simplest)
- Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới tiến hành thêm –er hoặc –est (thin – thinner – the thinnest)
Xem thêm:
So sánh nhất của nice là gì? Các dạng so sánh khác
So sánh nhất của nice
So sánh nhất của nice trong tiếng Anh đó là nicest. Có nghĩa là: đẹp nhất, tốt nhất. Nicest được dùng khi so sánh ba hoặc nhiều hơn sự vật, hiện tượng.
Một số ví dụ về so sánh nhất của nice:
- Of all the desserts, the chocolate cake is the nicest. (Trong tất cả các món tráng miệng, bánh sô cô la là ngon nhất.)
- Sarah has the nicest smile I’ve ever seen; it brightens up my day. (Sarah có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng thấy; nó làm tươi sáng cả ngày của tôi.)
- This hotel has the nicest staff; they are always attentive and friendly. (Khách sạn này có đội ngũ nhân viên thân thiện nhất; họ luôn chu đáo và thân thiện.)
- The nicest part of the vacation was watching the sunset on the beach. (Phần thú vị nhất của kỳ nghỉ là ngắm hoàng hôn trên bãi biển.)
- My grandmother always bakes the nicest cookies during the holidays. (Bà tôi luôn làm những chiếc bánh quy ngon nhất vào dịp lễ.)
- The park with the beautiful fountain is the nicest spot to relax and unwind. (Công viên có đài phun nước đẹp là điểm thư giãn và thư giãn tuyệt vời nhất.)
- Out of all the presents I received, the handcrafted bracelet is the nicest gift. (Trong tất cả các món quà tôi nhận được, vòng đeo tay thủ công là món quà đẹp nhất.)
- We went to several restaurants, but this one had the nicest ambiance and decor. (Chúng tôi đến một số nhà hàng, nhưng nhà hàng này có không gian và trang trí đẹp nhất.)
So sánh hơn của nice
So sánh hơn của nice là nicer. Có nghĩa là đẹp hơn, tốt hơn. Nicer được dùng khi so sánh 2 sự vật, hiện tượng.
Một số ví dụ về so sánh hơn của nice:
- The weather today is nicer than it was yesterday. (Thời tiết hôm nay đẹp hơn hôm qua.)
- The new restaurant in town has nicer decor and a more extensive menu. (Nhà hàng mới ở thị trấn có trang trí đẹp hơn và thực đơn phong phú hơn.)
- My friend’s apartment is much nicer than mine; it’s spacious and well-furnished. (Căn hộ của bạn tôi đẹp hơn rất nhiều so với căn hộ của tôi; nó rộng rãi và được trang bị đầy đủ.)
- The upgraded version of the smartphone has a nicer camera and a faster processor. (Phiên bản nâng cấp của điện thoại thông minh có camera đẹp hơn và bộ vi xử lý nhanh hơn.)
- I prefer this hotel because it’s in a nicer location, closer to all the attractions. (Tôi thích khách sạn này vì nó nằm ở vị trí đẹp hơn, gần hơn với tất cả các điểm tham quan.)
- The teacher complimented Sarah for her much nicer handwriting compared to last year. (Giáo viên khen ngợi Sarah vì viết chữ đẹp hơn nhiều so với năm ngoái.)
Xem thêm:
Cách sử dụng tính từ nice và good
Trong đối thoại hằng ngày, người Mỹ rất thường sử dụng hai tính từ nice và good. Chúng nghe có vẻ tích cực, nhưng ý nghĩa là rất đại khái đấy nhé.
- She is a good person.
- He is a nice man.
Trong 2 câu trên, good và nice đều được phía trước danh từ person và man. Đó là 2 cách nói phổ biến để xã giao khi muốn nhận xét người khác.
Người Mỹ sử dụng tính từ good và nice theo cách khác trong một số trường hợp. Các cụm từ như not very nice và not very good thường được sử dụng để mô tả ai đó, hoặc một hành vi nào đó.
Hai cách nói gián tiếp này nhằm bày tỏ quan điểm không mấy tích cực về người đối diện, và là cách nói nhẹ nhàng.
Sử dụng Good và Nice trong các tình huống xã hội
Susan Conrad và Douglas Biber là 2 chuyên gia văn phạm. Họ nói rằng người sử dụng tiếng Anh thường dùng good và nice vì lý do xã giao, nhằm mục đích để khen ai đó, bày tỏ sự đồng tình, tán thưởng hay biểu lộ phản ứng tích cực.
Good và Nice – Dùng để khen người khác khi họ có gì đó hoặc làm được gì đó
Chẳng hạn thấy ai đó có một đôi giày mới, các bạn có thể khen xã giao bằng cách nói Those are nice shoes. Where did you get them?
Hoặc giáo viên cũng có thể động viên các em học sinh bằng cách nói: You did a very good job on the test.
Ta có thể tham khảo câu nói sau của một vị đạo diễn: ‘There are no two words in the English language more harmful than “Good Job.”
Ý của ông ta đó là hãy cẩn thận với các lời khen xã giao, nhiều khi chúng rất có hại. Ông ta tin rằng nghệ sĩ đích thực phải là người có bản lĩnh và vững lòng, bất kế người khác có khen chê thế nào.
Bày tỏ sự đồng tình với các ý kiến
Good và Nice cũng được sử dụng nhằm để bày tỏ sự đồng tình với ý kiến hoặc ý tưởng nào đó.
Chẳng hạn, các bạn đưa ra một ý tưởng, và nếu đồng tình với bạn thì người ta sẽ có thể sẽ nói Good idea.
Trong công ty, sếp có thể nói với nhân viên: That’s a good idea. I like that.
Bạn bè đi ăn với nhau, thì chúng ta có thể sẽ nói những câu kiểu như: Do you want dessert? Sounds good to me!
Bạn thứ 2 đã đồng ý với ý kiến của bạn thứ nhất bằng cách dùng từ good. Đó là cách nói rất dễ dàng và thân thiện khi bạn đồng ý với người khác.
Vậy là chúng ta đã biết được so sánh nhất của nice và các dạng so sánh khác. Chủ điểm này khá quan trọng nên bạn hãy ghi chú kỹ kiến thức để học tốt hơn nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo chuyên mục Ngữ Pháp của Tự học PTE để học thêm các kiến thức bổ ích.