So sánh nhất trong tiếng Anh là chủ điểm kiến thức quan trọng trong ngữ pháp. Vậy bạn đã biết so sánh nhất của old trong là gì hay chưa? Nếu chưa hãy theo dõi ngay bài viết bên dưới của Tự học PTE để tìm hiểu về các dạng so sánh của old và bài tập áp dụng vào thực tế. Cùng học bài bạn nhé.
Nội dung
Old có nghĩa là gì?
Từ Old trong tiếng Anh được dùng nhằm miêu tả sự cũ, đã trải qua thời gian, không còn mới mẻ. Mặc dù vậy, ý nghĩa của từ này không chỉ dừng lại ở việc chỉ tuổi tác, mà còn mang rất nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống.
Phía bên dưới là một số ý nghĩa khác của old:
- Tuổi tác và thời gian: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của tính từ này. Nó thường được dùng nhằm chỉ tuổi của một người, một vật thể hoặc một hiện tượng đã tồn tại trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: She is an old friend of mine. (Cô ấy là một người bạn cũ của tôi.)
- Sự cũ, không còn mới: Từ old còn được dùng để miêu tả sự cũ, không còn mới mẻ, thường được áp dụng trong việc mô tả vật phẩm hoặc công nghệ.
Ví dụ: This is an old book. (Đây là một quyển sách cũ.)
- Trạng thái cũ kỹ, lỗi thời: Old cũng có thể thể hiện một sự lỗi thời hoặc không phù hợp với thời đại hiện tại.
Ví dụ: His fashion choices are old. (Cách ăn mặc của anh ấy lỗi thời.)
- Trải qua nhiều kinh nghiệm: Trong một số tình huống, old có thể dùng để chỉ sự giàu kinh nghiệm và hiểu biết sâu rộng của một người.
Ví dụ: He’s an old hand at solving these problems. (Anh ấy là người có nhiều kinh nghiệm giải quyết những vấn đề này.)
- Truyền thống và lịch sử: Old có thể được dùng nhằm thể hiện tính truyền thống và lịch sử của một vật phẩm, một phong tục hay một nền văn hóa.
Ví dụ: This is an old family recipe. (Đây là một công thức gia đình cổ truyền.)
Xem thêm:
So sánh nhất của old là gì?
Trong tiếng Anh, so sánh nhất của old (cũ) đó là oldest (cũ nhất). Chúng ta sử dụng dạng so sánh này nhằm biểu thị sự so sánh về tuổi tác hoặc thời gian mà một vật, người hoặc sự việc đã tồn tại.
Ví dụ:
- This is the oldest building in the city. (Đây là toà nhà cũ nhất trong thành phố.)
- She is the oldest member of the club. (Cô ấy là thành viên cũ nhất của câu lạc bộ.)
- The oldest book in the library dates back to the 15th century. (Cuốn sách cổ nhất trong thư viện có từ thế kỷ 15.)
Các dạng so sánh khác của old
So sánh hơn của old
So sánh hơn của old tiếng Anh là Older. Chúng ta sử dụng Older nhằm so sánh sự cũ của một vật, người hoặc sự việc với một cái khác. Nó biểu thị sự so sánh giữa hai thứ.
Ví dụ: This laptop is older than the one I had before. (Chiếc laptop này cũ hơn chiếc mà tôi đã sử dụng trước đây.)
So sánh bằng của old
Dạng so sánh bằng của từ old (cũ) trong tiếng Anh đó là as old as. Chúng ta sử dụng cụm từ này nhằm so sánh một thứ với một thứ khác có cùng một đặc điểm hoặc tuổi tác.
Ví dụ:
- My car is as old as yours. (Chiếc xe của tôi bằng tuổi với chiếc của bạn.)
- The house is as old as the school. (Căn nhà bằng tuổi với trường học.)
- She is as old as her cousin. (Cô ấy bằng tuổi với người họ của mình.)
Xem thêm:
Một số từ đồng nghĩa với so sánh nhất của old
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với oldest (cũ nhất) trong tiếng Anh:
- Elder: Từ này thường được dùng để chỉ người hoặc thành viên gia đình có tuổi cao hơn.
- Senior: Từ này được dùng nhằm nó ám chỉ sự ưu tiên về tuổi tác hoặc thứ tự.
- Ancient: Ancient có thể được dùng để chỉ sự cổ xưa hoặc tuổi tác. Đặc biệt khi nó liên quan đến những vật thể, di tích, hoặc sự việc lịch sử.
- Antique: Antique thường được dùng nhằm ám chỉ sự cổ xưa hoặc tuổi tác của các đồ vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh của đồ cổ.
- Time-honored: Time-honored cũng có nghĩa là đã tồn tại trong một thời gian dài và được tôn vinh hoặc coi là truyền thống.
- Venerable: Venerable được dùng nhằm ám chỉ sự kính trọng và tôn trọng đối với sự cổ xưa và tuổi tác của một thứ gì đó.
Bạn hãy nhớ rằng, việc sử dụng từ đồng nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh và nội dung cụ thể của câu. Do đó, hãy cân nhắc thật kỹ để sử dụng nhé.
Bài tập các dạng so sánh của old
Phía bên dưới là một số câu hỏi giúp bạn luyện tập các dạng so sánh của old. Bạn hãy điền dạng so sánh bằng, hơn và so sánh nhất của old vào chỗ trống nhé.
- Her dress is ……… her grandmother’s wedding gown.
- His bicycle is ……… than mine, but mine is in better condition.
- The two paintings are ……… each other, but one is more famous.
- Mount Everest is the ……… mountain in the world.
- The antique shop has ……… items than the thrift store.
- Her laptop is ……… than her smartphone, but it still works perfectly.
- This antique chair is the ……… piece of furniture in our collection.
- Our houses are ……… one another, and they have similar designs.
- The second edition of the book is ……… than the first edition.
- The ancient ruins are the ……… tourist attraction in the region.
- The historical museum has a collection of ……… artifacts than the art museum.
- The two dogs are ……… each other, and they’ve been best friends for years.
- She is the ……… student in the class, but she’s also the most dedicated.
- The oak tree in the park is the ……… living thing in the neighborhood.
- Their smartphones are ……… their laptops, but the laptops are in better condition.
Đáp án:
1. as old as | 2. older | 3. as old as | 4. oldest | 5. older |
6. older | 7. oldest | 8. as old as | 9. older | 10. oldest |
11. older | 12. as old as | 13. oldest | 14. oldest | 15. as old as |
So sánh nhất của old trong tiếng Anh là chủ điểm quan trọng mà bạn không được bỏ qua trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn. Nếu vẫn còn vướng mắc ở chủ điểm này, hãy cmt để Tự học PTE giải đáp nhé.