Trong giao tiếp tiếng Anh thường hay dùng đến state verbs. Vậy state verbs là gì? Cách sử dụng state verbs như thế nào? Để có thể biết rõ hơn về những động từ này TuhocPTE.vn mời bạn theo dõi bài viết sau.
Nội dung
Stative verbs là gì?
1. Khái niệm
Stative verbs – Động từ chỉ trạng thái: Mang ý nghĩa chỉ các giác quan, cảm giác của con người như tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu, niềm tin, cách nhìn nhận, các trạng thái, nhận thức và hoạt động của sự vật xung quanh.
Điểm đặc trưng của stative verbs đó là những động từ này không thể dùng với thì tiếp diễn cũng như thì tương lai tiếp diễn vì nó chỉ mô tả trạng thái tồn tại ngay thời điểm được nói ra.
Eg:
- John seems like a nice guy. (Đúng) (John có vẻ là chàng trai tốt)
- Mr. May is seeming like a nice guy. (Sai)
2. Phân nhóm stative verbs thông dụng
Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm | Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận | Động từ chỉ tình cảm | Động từ chỉ sự sở hữu | Động từ chỉ trạng thái |
Know: biết Doubt: nghi ngờ Wish: ước Agree: đồng ý Understand: hiểu Suppose: cho rằng Think: nghĩ Mind: phiền, ngại | Seem: dường như Hear: nghe thấy Sound: nghe có vẻ Taste: có vị see: thấy Look: trông có vẻ Smell: có mùi Recognise: nhận ra | Want: muốn Like: thích Hate: ghét Need: cần Love: yêu Prefer: thích hơn | Have: có Possess: sở hữu Belong: thuộc về Own: sở hữu Include: bao gồm | Exist: tồn tại Fit: vừa Be: thì, là, ở Depend: phụ thuộc. |
Eg:
- John seems like a nice guy. (John có vẻ là một người tốt)
- Linh likes brown cream pie (Linh thích ăn bánh kem màu nâu)
- Jake has a beautiful living room (Jake có một phòng khách thật đẹp)
3. Phân biệt động từ chỉ hoạt động và động từ chỉ trạng thái
Action Verbs (Động từ chỉ HĐ) | State Verbs(Động từ chỉ TT) |
Động từ hành động thì có thể được chia ở bất kỳ dạng thức nào của thì hiện tại đơn, tiếp diễn và hoàn thành. Eg: Linda runs everyday. She is running on a trail that is 56 of a mile long. So far she has run 26 of the trail. (Linda chạy hàng ngày. Cô ấy đang chạy trên một con đường mòn dài 56 dặm. Cho đến nay cô đã chạy hai mươi sáu đường mòn) | Động từ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing). Eg: Today, Linh feels so unpleasant. (Hôm nay Linh cảm thấy thật khó chịu) → Không dùng “Today, Linh am feeling so unpleasant”. |
Xem thêm: TOEIC 600 tương đương IELTS bao nhiêu?
4. Những động từ có thể vừa chỉ trạng thái vừa chỉ hành động
Động từ | Động từ hành động – Action Verbs | Động từ trạng thái – State Verbs |
Think | Think = Xem xét, cân nhắc (tương tự như consider) Eg: Mary is thinking of going to the party tonight. (Mary đang cân nhắc việc đến dự bữa tiệc tối nay.) | Think = Nghĩ rằng, tin là cũng được dùng tương tự như believe. Eg: I think that she is right. (Tôi nghĩ rằng anh ấy đúng.) |
Feel | Feel = Sờ, chạm vào Eg: I am feeling the door. (Tôi đang chạm vào cánh cửa) | Feel = Nhận thấy/ cảm thấy Eg: – I feel sick. (Tôi thấy mệt) – Mai feels that Nam should go to the hospital right now. (Mai thấy là Nam nên đến bệnh viện ngay lập tức.) |
Taste | Taste = Nếm Eg: Lan’s mother is tasting the dish in the kitchen. (Mẹ của Lan đang nếm thử món ăn trong bếp) | Taste = Có vị Eg: The dish cooked by Lan’s mother tastes good. (Món ăn Phương nấu có vị ngon.) |
Smell | Smell = Ngửi Eg: John’s dog is smelling strangers. (Chú chó của John đang ngửi những người lạ.) | Smell = Có mùi Eg: This things smell awful. (Thứ này có mùi kinh khủng quá.) |
Have | Have = Ăn, uống, tắm Eg: Taki is having a bath. (Taki đang tắm.) | Have = Có Eg: John has three vouchers to share with our. (John có ba phiếu khuyến mãi có thể chia sẻ cho chúng ta.) |
See | See = Gặp (meet) Eg: Tom is seeing Mai this morning. (Sáng nay Tom sẽ gặp Mai.) | See = Xem xét, hiểu Eg: I see your point. (Tôi hiểu ý bạn.) |
Look | Look = Nhìn Eg: Nami is looking strangely at Tom. (Nami đang nhìn Tom với vẻ kỳ lạ.) | Look = Trông có vẻ Eg: Mai look amazing in this new T shirt!(Mai trông có vẻ thật tuyệt khi mặc chiếc áo sơ mi này.) |
Enjoy | Enjoy = Thưởng thức, tận hưởng. Eg: Kyler enjoying his youth.(Kyler đang tận hưởng tuổi trẻ của anh ấy.) | Enjoy = Thích Eg: Linh enjoy going to the park in the weekend. (Linh thích đến công viên vào cuối tuần.) |
Weigh | Weigh = Cân/ đo Eg: Phuong Anh is weighing the bag. (Phương Anh đang cân chiếc túi.) | Weigh = Nặng, có trọng lượngEg: The bag weighs 800 grams. (Chiếc túi nặng 800 grams.) |
Expect | Expect = Among Eg: Lan is expecting to be offered the job. (Lan đang mong chờ được nhận vào công việc đó.) | Expect = Cho rằng, nghĩ rằng Eg: Nam expects that they don’t like him. (Nam nghĩ rằng họ không thích cậu ấy lắm.) |
Turn | Turn = Rẽ Eg: Pan is turning right at the end of alley. (Pan rẽ phải ở cuối hẻm) | Turn = Bước sang Eg: The flower turns pink due to the soil.(Bông hoa chuyển sang màu hồng do chất đất.) |
Stay | Stay = Ở Eg: Tira is staying at home.(Tira đang ở nhà) | Stay = giữ, duy trì Eg: Timmy stays calm under any circumstances. (Timmy luôn giữ bình tĩnh trong mọi trường hợp.) |
Appear | Appear = Xuất hiện Eg: She is appearing on TV.(Tối nay, cô ấy sẽ xuất hiện trên TV) | Appear = Dường như Eg: Jack appears hopeless after his failure. (Sau thất bại, Jack có vẻ như không còn nhiều hy vọng nữa.) |
Các loại động từ chỉ trạng thái trong ngữ pháp tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh bạn sẽ gặp nhiều dạng động từ, trong đó động từ trạng thái khá phổ biến. Tùy vào tiêu chí phân loại có thể kể ra: Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm, chỉ tình cảm, chỉ trạng thái…
Động từ trạng thái (State/Stative verb) thường được chia thành 4 loại như sau:
Cảm xúc (Emotion)
Love | Yêu thương |
Hate | Ghét |
Want | Muốn |
Need | Cần |
Like | Thích |
Care | Quan tâm |
Feel | Cảm thấy |
Giác quan (Sense)
See | Nhìn |
Hear | Nghe |
Smell | Ngửi |
Taste | Nếm |
Touch | Tiếp xúc |
Seem | Cảm thấy như |
Sở hữu (Possession)
Have | Có |
Own | Là chủ |
Belong | Thuộc về |
Possess | Sở hữu |
Tư tưởng (Thought)
Know | Biết |
Believe | Tin |
Remember | Nhớ |
Deserve | Xứng đáng |
Equal | Công bằng |
Exist | Hiện hữu |
Promise | Hứa |
Involve | Liên quan |
Lack | Thiếu sót |
Matter | Vấn đề |
Các loại động từ thông dụng
Nhóm động từ chỉ quan điểm hay suy nghĩ của người nói
- Know: Biết
- Doubt: Nghi ngờ
- Understand: Hiểu
- Wish: Mong ước, ước
- Agree: Đồng ý
- Mind: Ngại, làm phiền
- Think: Nghĩ
- Believe: Tin tưởng
- Suppose: Mục đích
- Recognise:
- Forger: Quên
- Remember: Nhớ
- Imagine: Tưởng tượng
- Mean: Có nghĩa là
- Disagree: Không đồng ý
- Deny: Từ chối
- Promise: Hứa
- Satisfy: Thỏa mãn
- Realise: Nhận ra
- Appear: Xuất hiện
- Please: Làm ơn
- Surprise: Ngạc nhiên
- Concern: Chứa
Động từ chỉ tình cảm
- Want: Muốn
- Like: Thích
- Dislike: Không thích
- Hate: Ghét
- Need: Cần
- Adore: Yêu thích
- Care for: Chăm sóc cho
- Mind: Lý trí
- Wan: Muốn
- Need: Cần
- Desire: Khao khát
- Hope: Hy vọng
- Appreciate: Đánh giá
- Value: Giá trị
- Prefer Thích hơn
- Love: Yêu
Động từ chỉ sự sở hữu
- Have: Có
- Belong: Thuộc về
- Own: Sở hữu
- Include: Bao gồm
- Possess: Sở hữu
- Lack: Thiếu sót
- Consist: Tồn tại
- Contain: Chứa
Động từ chỉ trạng thái
- Exit: Tồn tại
- Be: Thì, là, bị, ở
- Depend: Phụ thuộc
- Fit: Vừa
Động từ chỉ cảm nhận, cảm giác
- Seem: Dường như
- Touch: Chạm vào
- Feel: Cảm nhận
- Sound: Nghe có vẻ
- Taste: Có vị
- Hear: Nghe thấy
- Look: Trông có vẻ
- Smell: Có mùi
- See: Thấy
- Look: Trông
- Recognize: Nhận ra
Động từ khác
- Cost: Giá cả
- Measure: Đo lường
- Weigh: Cân
- Owe: Nợ
- Seem: Hình như
- Fit: Phù hợp
- Depend: Tùy theo
- Matter: Vấn đề
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Tất tần tật kiến thức về cụm trạng từ trong tiếng Anh
- Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng – Cách phân biệt trong tiếng Anh
- Hậu tố danh từ trong tiếng Anh
Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ trạng thái (state verbs) không được sử dụng trong các thì tiếp diễn:
My father is seeming like a nice guy. | (Sai!) |
John seems like a nice guy. | (Đúng) |
This icecream is tasting delicious. | (Sai!) |
This food tastes delicious. | (Đúng) |
Jenny is liking banana cream pie. | (Sai!) |
Peter linkes banana cream pie. | (Đúng) |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chia thì đúng của động từ trong ngoặc rồi điền vào chỗ trống
- Tom ______ a great time on the beach now. (have)
- Nam _______ a large plot of land. (own)
- Many children _____ that John is a good person. (believe)
- She _______ the dentist. (see)
- I ______ what you mean. (see)
Đáp án
- Is having
- Owns
- Believe
- Is seeing
- See
Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: Owns, Hope, Realise,Think, Weigh
- Tommy’s cousin … a 5-star hotel and a luxury restaurant.
- The final exam is coming. Lan hopes she could pass the exam with the best scores.
- John… what Mary say. Mary don’t need to explain much.
- Quan insists he loves Penny because he … she’s a nice guy.
- Kenny, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate.
Đáp án
- Owns
- Hope
- Realise
- Thinks
- Weigh
TuhocPTE.vn đã tổng hợp những kiến thức về state verbs qua bài viết trên. Mong rằng các bạn có thể nắm được state verbs là gì và cách sử dụng state verbs trong giao tiếp cũng như làm một số bài tập cơ bản.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của TuhocPTE.vn.