So sánh nhất của cheap là gì? Bài tập có đáp án

Cheap trong tiếng Anh được hiểu đơn giản là rẻ. Tuy nhiên, bạn đã nắm được các ý nghĩa khác và so sánh nhất của cheap tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tự học PTE để học bài nhé. Ngoài ra, bài viết còn giúp bạn học thêm các từ đồng nghĩa với so sánh nhất cheap.

Cheap nghĩa là gì?

Ý nghĩa 1: Rẻ về giá cả

Ví dụ:

  • The shirt I bought was very cheap compared to other brands. (Chiếc áo mà tôi mua rất rẻ so với các thương hiệu khác.)
  • We found a cheap restaurant where we can have a good meal without spending too much money. (Chúng tôi tìm thấy một nhà hàng rẻ tiền nơi chúng ta có thể ăn một bữa tốt mà không tốn quá nhiều tiền.)
Cheap tiếng Anh nghĩa là gì?
Cheap tiếng Anh nghĩa là gì?

Ý nghĩa 2: Giá rẻ đến mức gây thất vọng về chất lượng

Ví dụ:

  • I bought a cheap pair of headphones, but they broke after only a week. (Tôi mua một cái tai nghe rẻ, nhưng chúng hỏng sau chỉ một tuần.)
  • The cheap shoes I got from that store wore out quickly. (Những đôi giày rẻ mà tôi mua ở cửa hàng đó bị hỏng nhanh chóng.)

Ý nghĩa 3: Thiếu phẩm chất, không tốt

Ví dụ:

  • His jokes are always cheap and not funny at all. (Những câu chuyện đùa của anh ấy luôn luôn rẻ tiền và hoàn toàn không hài hước.)
  • The movie’s plot was predictable and the dialogue felt cheap. (Cốt truyện của bộ phim dễ đoán và đoạn hội thoại cảm giác rất tầm thường.)

Ý nghĩa 4: Nhưng không phải lúc nào cũng có ý tiêu cực

Ví dụ:

  • I found a cheap and easy solution to the problem. (Tôi tìm ra một giải pháp rẻ và dễ dàng cho vấn đề này.)
  • She’s good at finding cheap alternatives to expensive products. (Cô ấy giỏi trong việc tìm kiếm những giải pháp thay thế rẻ tiền cho các sản phẩm đắt đỏ.)

Hãy nhớ rằng, nghĩa của từ “cheap” trong tiếng Anh có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh trong câu.

Xem thêm:

So sánh hơn và so sánh nhất của cheap

Bên dưới là dạng so sánh hơn và so sánh nhất của cheap trong tiếng Anh. Hãy cùng học bài bạn nhé.

So sánh hơn nhất của cheap

So sánh nhất của cheap là “cheapest”. Nó được dùng nhằm so sánh giữa 3 hoặc nhiều hơn các tùy chọn nhằm chỉ ra tùy chọn có mức giá thấp nhất trong số chúng.

Ví dụ:

  • Among all the restaurants in town, this one is the cheapest. (Trong tất cả các nhà hàng ở thành phố, nhà hàng này là rẻ nhất.)
  • The economy class ticket is the cheapest option for this flight. (Vé hạng phổ thông là tùy chọn rẻ nhất cho chuyến bay này.)
So sánh hơn nhất của cheap
So sánh hơn nhất của cheap

So sánh hơn của cheap

“Cheaper” là dạng so sánh hơn của cheap. Cấu trúc so sánh này được sử dụng khi muốn so sánh mức giá của hai hoặc nhiều sản phẩm, dịch vụ hoặc vật thể nhằm chỉ ra rằng một trong chúng có giá thấp hơn so với các tùy chọn khác.

Ví dụ:

  • This shirt is cheaper than the one I saw at the department store. (Chiếc áo này rẻ hơn chiếc áo mà tôi thấy ở cửa hàng lớn.)
  • The new model of the smartphone is cheaper compared to the previous version. (Phiên bản điện thoại thông minh mới rẻ hơn so với phiên bản trước đó.)

Một số từ đồng nghĩa với “cheapest”

Phía bên dưới là một số từ đồng nghĩa với cheapest mà các bạn có thể sử dụng để thay thế tuỳ vào từng trường hợp:

  1. Most affordable: Dễ chi trả, giá cả hợp lý cho người mua.
  2. Least expensive: Ít tốn kém nhất, không đắt đỏ.
  3. Most economical: Tiết kiệm nhất về mặt tài chính, có hiệu quả tài chính.
  4. Budget-friendly: Thân thiện với ngân sách, phù hợp với ngân sách hạn chế.
  5. Most cost-effective: Có hiệu quả về chi phí, giá trị tốt cho số tiền bỏ ra.
  6. Least costly: Rẻ tiền nhất, ít tốn kém nhất.
  7. Most reasonably priced: Được định giá một cách hợp lý, không đắt đỏ.
  8. Most pocket-friendly: Thích hợp với túi tiền, không tốn nhiều tiền.
  9. Most low-priced: Giá cả thấp nhất, không đắt đỏ.
  10. Most competitively priced: Được định giá cạnh tranh nhất, có giá cả hợp lý so với các tùy chọn khác.

Bạn cần lưu ý rằng, mỗi từ đồng nghĩa có thể mang theo một vài sắc thái nghĩa hoặc ngữ cảnh cụ thể.

Xem thêm:

Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất của cheap

Phía bên dưới là bài tập về so sánh hơn và so sánh nhất của “cheap”. Hãy điền vào chỗ trống với các từ cheaper hoặc cheapest để hoàn thành câu:

Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất của cheap
Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất của cheap
  1. This hotel is __________ than the one we stayed at last time.
  2. Among all the options, this one is the __________.
  3. The new model of the car is __________ compared to the older version.
  4. I found a __________ solution to the problem that works just as well.
  5. The economy class tickets are usually __________ than the business class tickets.
  6. The store down the street has __________ prices than the one in the mall.
  7. Out of all the laptops, this one is the __________ in terms of price.
  8. The quality of the product is good, and it’s also __________ than the similar brands.
  9. The __________ way to travel is by taking the bus instead of a taxi.
  10. I thought the tickets would be more expensive, but they turned out to be the __________.

Đáp án:

1. cheaper2. cheapest3. cheaper4. cheap5. cheaper
6. cheaper7. cheapest8. cheaper9. cheapest10. cheapest

Trên đây là kiến thức về so sánh nhất của cheap trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc làm các bài tập ngữ pháp. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy cmt bên dưới bài viết.

Ngoài ra, Tự học PTE còn xây dựng chuyên mục Ngữ Pháp để giúp bạn đọc nâng cao kiến thức của mình nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Index