So sánh nhất của wet là gì? Cách dùng và bài tập

So sánh nhất của wet trong tiếng Anh là gì? Có thể bạn chưa biết, dạng so sánh nhất của tính từ wet xuất hiện rất nhiều trong bài tập. Do đó, các bạn cần phải nắm vững kiến thức để không mất điểm oan nữa nhé. Hãy cùng Tự học PTE học bài thôi nào.

Ý nghĩa của wet trong tiếng Anh là gì?

Trước khi tìm hiểu so sánh nhất của wet là gì? Bạn hãy cùng tìm hiểu xem ý nghĩa của wet là gì nhé.

Trong tiếng Anh, từ wet có nghĩa là ẩm ướt hoặc bị ướt bởi nước hoặc chất lỏng. Đây là một từ thông thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi một vật thấm nước hoặc có nước trên bề mặt của nó. Ngoài ra, Wet cũng có thể được sử dụng để chỉ tình trạng khi môi trường hoặc thời tiết đang mưa hoặc có sự hiện diện của nước.

Ý nghĩa của wet trong tiếng Anh
Ý nghĩa của wet trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • The rain made my clothes wet. (Mưa làm ướt quần áo của tôi.)
  • Be careful not to slip on the wet floor. (Hãy cẩn thận để không trượt trên sàn ẩm.)
  • I need an umbrella because it’s wet outside. (Tôi cần một cái ô vì bên ngoài đang mưa.)

Xem thêm:

So sánh nhất của wet tiếng Anh

Dạng so sánh nhất của từ wet trong tiếng Anh là wettest. Đây là cách bạn sử dụng khi muốn so sánh một vật, môi trường hoặc tình trạng nào đó về mức độ ẩm ướt cao nhất so với tất cả các tình trạng khác.

Ví dụ:

  • This is the wettest month of the year. (Tháng này là tháng ẩm ướt nhất trong năm.)
  • The wettest place on Earth is in India. (Nơi ẩm ướt nhất trên Trái đất nằm ở Ấn Độ.)
So sánh nhất của wet tiếng Anh
So sánh nhất của wet tiếng Anh

So sánh hơn của wet tiếng Anh

Dạng so sánh hơn của từ wet trong tiếng Anh là wetter. Đây là cách bạn sử dụng khi muốn so sánh một vật, môi trường hoặc tình trạng nào đó về mức độ ẩm ướt cao hơn so với các tình trạng khác.

Ví dụ:

  • Today is wetter than yesterday. (Hôm nay ẩm ướt hơn hôm qua.)
  • The sponge became wetter as I squeezed it. (Miếng bọt biến ẩm ướt hơn khi tôi vắt nó.)
  • The rain in the jungle can be even wetter than in the city. (Mưa trong rừng có thể ẩm ướt hơn cả trong thành phố.)

So sánh bằng của wet

Dạng so sánh bằng của từ wet trong tiếng Anh là as wet as. Đây là cách bạn sử dụng khi muốn so sánh một sự ẩm ướt với một sự ẩm ướt khác, cho biết chúng có mức độ ẩm ướt tương đương nhau.

Ví dụ:

  • The ground is as wet as a sponge. (Mặt đất ẩm ướt như miếng bọt biển.)
  • Her clothes were as wet as his after the rain. (Quần áo của cô ấy ẩm ướt như của anh ta sau mưa.)

Ứng dụng so sánh nhất của wet trong tiếng Anh giao tiếp

Dạng so sánh nhất của từ wet (wettest) trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong giao tiếp để diễn đạt tình trạng ẩm ướt đặc biệt hoặc một sự kiện mưa lớn. Dưới đây là một số ví dụ về cách bạn có thể sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày:

Ứng dụng so sánh nhất của wet trong tiếng Anh giao tiếp
Ứng dụng so sánh nhất của wet trong tiếng Anh giao tiếp
  • Today’s weather is the wettest it’s been all week! (Thời tiết hôm nay ẩm ướt nhất trong cả tuần!)
  • Last night’s storm was the wettest I’ve ever experienced. (Cơn bão đêm qua là mưa lớn nhất mà tôi từng trải qua.)
  • The wettest part of the year is usually in the monsoon season. (Mùa mưa thường là thời kỳ ẩm ướt nhất trong năm.)
  • The wettest place on Earth, according to records, is in India. (Nơi ẩm ướt nhất trên Trái đất, theo hồ sơ, nằm ở Ấn Độ.)
  • I had to cancel the picnic because of the wettest day we’ve had in months. (Tôi phải hủy bữa picnic vì ngày hôm nay là ngày ẩm ướt nhất trong vài tháng qua.)

So sánh nhất wettest được sử dụng để nhấn mạnh tình trạng ẩm ướt nổi bật hoặc sự kiện mưa lớn đặc biệt, giúp truyền đạt thông tin một cách rõ ràng trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm:

Bài tập so sánh của wet trong tiếng Anh

Hãy điền dạng so sánh của wet vào chỗ trống để hoàn thành những câu sau:

  1. The weather in this region is usually __________ during the winter months.
  2. The children came inside, looking __________ after playing in the rain.
  3. This is the __________ umbrella I own, and it barely covers me in heavy rain.
  4. The monsoon season here is known for being one of the __________ in the world.
  5. Her clothes were just as __________ as his after the water fight.
  6. The weather forecast predicts that it will be even __________ tomorrow.
  7. The rainforest is one of the __________ places on Earth.
  8. After the storm, the streets were __________, and it was difficult to drive.
  9. This summer seems to be __________ than the previous one.
  10. Despite the __________ weather, they decided to go camping.
  11. During the storm, the ground became __________ in a matter of minutes.
  12. The weather in this city is __________ than in the coastal areas.
  13. She had to change her clothes because they were as __________ as if she had jumped into a pool.
  14. The forecast for the weekend suggests that it will be the __________ period of rain this month.
  15. The wetter the soil, the better it is for growing certain types of plants.
  16. After the heavy rainfall, the river was at its __________ level in years.
  17. The climate in the desert is quite different from the __________ conditions in the rainforest.
  18. Despite the __________ conditions, the team continued with their outdoor training session.
  19. This jacket is __________ than my old one, so I’ll stay dry in the rain.
  20. The downpour made the city streets __________, causing traffic jams throughout the day.

Đáp án:

1. wetter2. wet3. wettest4. wettest5. wet6. wetter7. wettest8. wet 9. wetter 10. wet
11. wetter12. wetter13. wet14. wettest15. wetter16. wettest17. wettest18. wet19. wetter20. wet

Phía bên trên là bài viết tổng hợp lý thuyết và ngữ pháp về so sánh nhất của wet trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm kiến thức quan trọng mà các bạn cần phải nắm khi học Ngữ Pháp. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Tự học PTE để học thêm kiến thức mới bạn nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Index