So sánh nhất của long: Ví dụ thực tế và bài tập

So sánh nhất của long trong tiếng Anh là gì? Đây là thắc mắc của rất nhiều bạn học sinh, sinh viên. Việc nắm chắc kiến thức ngữ pháp về cấu trúc so sánh giúp bạn chinh phục mọi bài thi. Trong bài viết này, hãy cùng Tự học PTE tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới nhé.

Long nghĩa là gì trong tiếng Anh

Từ long trong tiếng Anh có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh mà các bạn có thể sử dụng sao cho phù hợp tùy. Cụ thể:

  • Noun (Danh từ): Một khoảng thời gian dài.

Ví dụ: I haven’t seen you in a long time. (Tôi đã không gặp bạn trong một khoảng thời gian dài)

  • Adjective (Tính từ):

Long: Dài. Ví dụ: She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài).

Long: Dài dòng, kéo dài. Ví dụ: His speech was too long and boring. (Bài diễn thuyết của anh ấy quá dài và buồn chán).

Ý nghĩa của long trong tiếng Anh
Ý nghĩa của long trong tiếng Anh
  • Adverb (Trạng từ): Lâu, trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ: She waited long for the bus. (Cô ấy đợi xe buýt lâu).

  • Verb (Động từ): Mong mỏi, khao khát.

Ví dụ: He longs to travel the world. (Anh ấy khao khát du lịch khắp thế giới).

  • Preposition (Giới từ): Dọc theo.

Ví dụ: The river flows long the edge of the forest. (Con sông chảy dọc theo mép rừng)

Xem thêm:

So sánh nhất của long tiếng Anh

So sánh nhất của long tiếng Anh đó là longest. Đây là cách mà bạn sử dụng khi muốn diễn đạt mức dài của hai hoặc nhiều vật thể, thời gian hoặc tính chất khác.

So sánh nhất của long tiếng Anh
So sánh nhất của long tiếng Anh

Ví dụ:

  • The Nile River is the longest river in the world. (Sông Nile là con sông dài nhất trên thế giới.)
  • She has the longest hair among all her friends. (Cô ấy có mái tóc dài nhất trong tất cả bạn bè của cô ấy.)
  • This movie is the longest one I’ve ever seen. (Bộ phim này là bộ phim dài nhất mà tôi từng xem.)
  • The giraffe has the longest neck of any land animal. (Hươu cao cổ có cổ dài nhất trong số tất cả các động vật trên cạn.)

Ví dụ cách dùng so sánh nhất của long trong các tình huống thực tế

Phía bên dưới là một số ví dụ về cách dùng so sánh nhất “longest” của từ “long” trong các tình huống thực tế:

  • Thời gian: Yesterday’s meeting was the longest one we’ve ever had, lasting for nearly four hours. (Cuộc họp hôm qua là cuộc họp dài nhất mà chúng ta từng có, kéo dài gần bốn giờ.)
  • Kích thước: The blue whale is the world’s largest animal, and it also has the longest heart of any mammal. (Cá voi xanh là động vật lớn nhất thế giới, và nó cũng có trái tim dài nhất trong số tất cả các loài động vật có vú.)
  • Khoảng cách: The Great Wall of China is often considered the longest wall in the world, stretching over 13,000 miles. (Vườn thú Trung Quốc thường được coi là bức tường dài nhất thế giới, strack khoảng hơn 13.000 dặm.)
  • Câu chuyện: She told us the longest story I’ve ever heard, filled with intricate details and twists. (Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện dài nhất mà tôi từng nghe, đầy chi tiết phức tạp và bất ngờ.)
  • Độ dài: Among all the pencils, the red one is the longest. (Trong số tất cả các cây bút chì, cây bút chì màu đỏ là cây dài nhất.)

Những ví dụ này thể hiện cách “longest” được dùng nhằm so sánh mức độ dài hoặc tính chất của một thứ so với các thứ khác trong các tình huống khác nhau.

Xem thêm:

Bài tập so sánh và so sánh nhất của long

Dưới đây là một số bài tập về so sánh của của long trong tiếng Anh để bạn có thể rèn luyện kỹ năng sử dụng so sánh:

Phần bài tập so sánh nhất của long

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The Amazon River is one of the ______ rivers in the world.
  2. Among all the snakes, the anaconda is the ______ one.
  3. He has the ______ legs on the basketball team.
  4. This is the ______ movie I’ve ever watched.
  5. The marathon race was one of the ______ races I’ve participated in.
Bài tập so sánh và so sánh nhất của long
Bài tập so sánh và so sánh nhất của long

Bài tập 2: Sắp xếp các câu theo thứ tự so sánh

1. (a) The Nile River / (b) the Ganges River / (c) the Yangtze River

  • ____ is the longest river in the world.
  • ____ is longer than ____.
  • ____ is longer than and ____.

2. (a) My hair / (b) her hair / (c) his hair

  • ____ is the longest among all of us.
  • ____ is longer than ____.
  • ____ is longer than and ____.

3. (a) The movie / (b) the book / (c) the TV show

  • ____ is the longest.
  • ____ is longer than ____.
  • ____ is longer than and ____.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng so sánh nhất

  1. This is the ______ book I’ve ever read.
  2. Among all the students in the class, she is the ______.
  3. The giraffe has ______ neck of any land animal.
  4. That roller coaster is ______ I’ve ever been on.
  5. This summer is the ______ we’ve had in years.

Phần đáp án so sánh nhất của long

Đáp án bài tập 1

  1. longest
  2. longest
  3. longest
  4. longest
  5. longest

Đáp án tập 2

1. (c) the Yangtze River is the longest river in the world.

  • (a) The Nile River is longer than (b) the Ganges River.
  • (b) The Ganges River is longer than (a) the Nile River and (c) the Yangtze River.

2. (b) Her hair is the longest among all of us.

  • (c) His hair is longer than (a) my hair.
  • (a) My hair is longer than (c) his hair and (b) her hair.

3. (b) The book is the longest.

  • (c) The TV show is longer than (a) the movie.
  • (a) The movie is longer than (c) the TV show and (b) the book.

Đáp án ài tập 3

  1. This is the longest book I’ve ever read.
  2. Among all the students in the class, she is the tallest.
  3. The giraffe has the longest neck of any land animal.
  4. That roller coaster is the fastest I’ve ever been on.
  5. This summer is the hottest we’ve had in years.

Như vậy, bài viết đã cung cấp đến bạn kiến thức về so sánh nhất của long. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong việc học tiếng Anh của mình. Dạng so sánh nhất thường xuyên xuất hiện trong bài thi nên bạn hãy làm bài để chinh phục mọi câu hỏi nhé.

Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm các kiến thức mới tại chuyên mục Ngữ Pháp của Tự học PTE.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Lưu ngay quy tắc lùi thì trong tiếng Anh hữu ích nhất

Lưu ngay quy tắc lùi thì trong tiếng Anh hữu ích nhất

25/04/2023

Lùi thì là một trong những “nỗi ám ảnh” của các bạn học sinh. Vì thường xuyên bị nhầm lẫn giữa các thì cũng như các dạng cấu trúc câu nên phần lớn các bạn thường lùi thì sau. Vậy, lùi thì dành cho trường

Index