So sánh nhất của expensive: Lý thuyết + bài tập

So sánh nhất của expensive là chủ điểm tiếp theo mà các bạn sẽ được học. Tự học PTE sẽ giúp bạn hiểu được dạng so sánh expensive và cách dùng qua các ví dụ cụ thể. Bạn cũng được làm một số bài tập tự luyện để củng cố kiến thức đã học nữa nhé. Cùng học bài thôi nào.

Expensive là gì trong tiếng Anh?

Expensive trong tiếng Anh được hiểu với ý nghĩa là đắt, có giá cao. Bạn sử dụng tính từ này để miêu tả những sản phẩm hoặc dịch vụ có giá bán cao hơn so với mức trung bình hoặc so với các sản phẩm, dịch vụ khác.

Expensive là gì trong tiếng Anh?
Expensive là gì trong tiếng Anh?

Ví dụ về cách dùng expensive trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “expensive” trong tiếng Anh:

  • This designer handbag is very expensive. (Cái túi thời trang này rất đắt.)
  • The restaurant we went to last night was quite expensive, but the food was amazing. (Nhà hàng chúng ta đi tối qua khá đắt, nhưng món ăn thì tuyệt vời.)
  • Traveling during peak season can be more expensive than during off-peak times. (Việc du lịch vào mùa cao điểm có thể đắt hơn so với thời gian ngoài mùa cao điểm.)
  • Buying organic produce tends to be more expensive, but many people believe it’s worth the cost. (Mua sản phẩm hữu cơ thường đắt hơn, nhưng nhiều người tin rằng đó là đáng giá.)
  • Repairing a luxury car can be incredibly expensive due to the high cost of replacement parts. (Sửa chữa một chiếc xe sang có thể cực kỳ đắt đỏ do giá cao của các bộ phận thay thế.)
  • The hotel room with a sea view was more expensive, but the breathtaking view made it worth every penny. (Phòng khách sạn có tầm nhìn ra biển đắt hơn, nhưng tầm nhìn hùng vĩ đã đáng đồng tiền bát gạo.)
  • Is there a less expensive option for this gadget? (Có phiên bản ít đắt hơn cho thiết bị này không?)
  • The tickets for the concert are quite expensive, but I really want to see my favorite band perform live. (Vé cho buổi hòa nhạc khá đắt, nhưng tôi thật sự muốn thấy ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.)
  • High-quality materials often result in more expensive products, but they also tend to last longer. (Vật liệu chất lượng cao thường dẫn đến sản phẩm đắt hơn, nhưng chúng cũng thường bền hơn.)
  • Traveling to popular tourist destinations can be expensive due to high demand for accommodations and services. (Việc du lịch đến các điểm đến du lịch phổ biến có thể đắt đỏ do nhu cầu cao về chỗ ở và dịch vụ.)

Xem thêm:

So sánh nhất của expensive

So sánh nhất của expensive đó là là “most expensive”. Tính từ so sánh này được dùng nhằm so sánh giữa 2 hoặc nhiều vật thể, sản phẩm hoặc dịch vụ. Khi đó, bạn có thể xác định cái nào có giá cao nhất trong số chúng.

So sánh nhất của expensive
So sánh nhất của expensive

Ví dụ:

  • This watch is the most expensive one in the store. (Chiếc đồng hồ này là chiếc đắt nhất trong cửa hàng.)
  • Among all the options, the red dress is the most expensive. (Trong tất cả các lựa chọn, chiếc váy đỏ là đắt nhất.)

Các từ đồng nghĩa với so sánh nhất của expensive

Dưới đây là ý nghĩa của các từ đồng nghĩa với so sánh nhất của expensive mà các bạn có thể ứng dụng và thay thế cho nhau một cách linh hoạt.

  • Costliest: Đắt nhất, với mức giá cao nhất.

Ví dụ: The costliest item in the store was a limited edition watch. (Món hàng đắt nhất trong cửa hàng là một chiếc đồng hồ phiên bản giới hạn.)

  • Priciest: Có giá đắt nhất, có mức giá cao nhất.

Ví dụ: Among all the options, the priciest smartphone was the one with the latest features. (Trong tất cả các lựa chọn, điện thoại thông minh có giá đắt nhất là chiếc có các tính năng mới nhất.)

  • Highest-priced: Có giá cao nhất, có mức giá đứng đầu.

Ví dụ: The highest-priced painting at the auction was sold for a record-breaking amount. (Bức tranh có giá cao nhất trong phiên đấu giá đã được bán với số tiền vượt kỷ lục.)

  • Top-priced: Có giá đứng đầu, có giá cao nhất trong nhóm.

Ví dụ: The top-priced ticket for the concert included VIP seating and backstage access. (Vé có giá đứng đầu cho buổi hòa nhạc bao gồm chỗ ngồi VIP và quyền truy cập phía sau hậu trường.)

  • Most dear: Quý nhất, có giá trị cao nhất.

Ví dụ: Among all the jewelry, the most dear piece was a family heirloom passed down for generations. (Trong tất cả các món trang sức, món đắt nhất là một món gia truyền từ đời này qua đời khác.)

Các từ đồng nghĩa với so sánh nhất của expensive
Các từ đồng nghĩa với so sánh nhất của expensive
  • Most valuable: Có giá trị cao nhất, thường ám chỉ có giá cao.

Ví dụ: While not the most expensive, the most valuable lesson I learned during the trip was the importance of gratitude. (Mặc dù không phải là bài học đắt nhất, bài học có giá trị nhất mà tôi học được trong chuyến đi là tầm quan trọng của lòng biết ơn.)

  • Most premium: Có chất lượng tốt nhất, và thường là có giá cao.

Ví dụ: The most premium seats at the theater were right at the front, offering an immersive experience. (Ghế có chất lượng tốt nhất tại nhà hát nằm ngay phía trước, mang đến trải nghiệm thực sự sâu rộng.)

  • Exorbitant: Cực kỳ đắt, với mức giá quá cao.

Ví dụ: The price for that luxury car was simply exorbitant, beyond what most people could afford. (Giá cho chiếc xe hơi sang trọng đó thực sự là quá đắt, vượt xa khả năng của hầu hết mọi người.)

  • Sky-high: Ám chỉ giá cả rất cao, thường liên quan đến giá cả quá đắt.

Ví dụ: The rent for apartments in the city center is sky-high due to high demand and limited availability. (Giá thuê căn hộ tại trung tâm thành phố rất cao vì nhu cầu cao và nguồn cung hạn chế.)

  • Overpriced: Được giá quá đắt, vượt quá giá trị thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ: The meal at the fancy restaurant was delicious, but many considered it overpriced for the portion size. (Bữa ăn tại nhà hàng sang trọng ngon lành, nhưng nhiều người cho rằng giá cả quá đắt so với phần ăn.)

Xem thêm:

Bài tập về so sánh nhất của expensive

Dưới đây là một số bài tập về so sánh của “expensive” để bạn thực hành:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng dạng so sánh phù hợp của “expensive”.

  1. This hotel is ______ (expensive) than the one we stayed at last year.
  2. The latest model of that smartphone is even ______ (expensive) than the previous one.
  3. The more luxurious option is usually ______ (expensive) but offers additional amenities.
  4. Organic food tends to be ______ (expensive) than conventionally grown produce.
  5. Is the cost of living in this city much ______ (expensive) than in the countryside?
  6. The premium package includes extra features, but it’s also ______ (expensive).
  7. Repairing luxury cars can be ______ (expensive) due to the cost of imported parts.
  8. The concert tickets were already ______ (expensive) during the early bird sale.

Đáp án:

1. more expensive2. more expensive3. more expensive4. more expensive
5. more expensive6. more expensive7. expensive8. expensive
Bài tập về so sánh nhất của expensive
Bài tập về so sánh nhất của expensive

Bài tập 2: Dùng từ đồng nghĩa thay thế cho “most expensive” trong các câu sau

  1. The ______ item in the collection was a rare antique.
  2. Among all the options, the ______ option was the one with the highest price tag.
  3. The painting sold for a record-breaking amount, making it the ______ artwork ever sold.
  4. The ______ seats at the theater offered an unmatched viewing experience.
  5. While not the ______, the lesson I learned was the importance of time management.
  6. The ______ watch in the store caught the attention of many collectors.

Đáp án:

1. costliest2. priciest3. most expensive
4. most premium5. most expensive6. most valuable

Bài tập 3: Chọn từ đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. The cost of living in this city is ____ high, making it challenging for many residents.
    a) expensive
    b) expensiver
    c) most expensive
  2. The newer version of the software is ____ user-friendly and has additional features.
    a) more expensive
    b) expensiver
    c) most expensive
  3. The ____ car in the showroom attracted a lot of attention due to its sleek design.
    a) expensive
    b) expensiver
    c) most expensive
  4. Despite being the ____ option, the designer dress quickly sold out.
    a) more expensive
    b) expensiver
    c) most expensive
  5. The luxury resort is ____ in the winter months when demand is at its peak.
    a) expensiver
    b) expensive
    c) most expensive
  6. The concert tickets were already ____ during the pre-sale, but fans were eager to buy them.
    a) more expensive
    b) expensive
    c) most expensive

Đáp án:

1. expensive2. more expensive3. most expensive
4. more expensive5. most expensive6. expensive

Vậy là bạn đã biết được so sánh nhất của expensive trong tiếng Anh là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong việc nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Bạn cũng có thể học thêm các kiến thức mới tại chuyên mục Ngữ PhápTự học PTE đã tổng hợp.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Index