So sánh nhất của early là gì? Có ý nghĩa gì?

So sánh nhất của early trong tiếng Anh đó là gì? Có nghĩa như thế nào? Chúng ta áp dụng dạng so sánh nhất rất nhiều nhưng liệu bạn đã nắm được so sánh của tính từ early? Nếu đang thắc mắc ở chủ điểm này thì các bạn hãy theo dõi bài viết hôm nay mà Tự học PTE chia sẻ nhé.

Early trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Early trong tiếng Anh mang ý nghĩa là sớm. Tính từ này thường được dùng nhằm chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian xảy ra trước một thời điểm cụ thể hoặc trước mộtthời gian dự kiến.

Early trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Early trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Phía bên dưới là một số ví dụ nhằm giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng hơn:

  • I wake up early in the morning to go for a run. (Tôi thức dậy sớm vào buổi sáng để đi chạy bộ.)
  • The meeting is scheduled for early next week. (Cuộc họp được lên lịch vào đầu tuần tới.)
  • She always arrives at work early. (Cô ấy luôn đến làm việc sớm.)
  • We had an early breakfast before starting the journey.(Chúng tôi đã ăn sáng sớm trước khi bắt đầu hành trình.)
  • The flowers bloom in the early spring. (Những bông hoa nở vào đầu mùa xuân.)
  • The early bird catches the worm. (Người lên cơn sớm thì bắt được giun.)
  • They left the party early because they had an early flight the next day. (Họ rời bữa tiệc sớm vì họ có chuyến bay sáng hôm sau.)
  • The project is in its early stages of development. (Dự án đang ở giai đoạn ban đầu của quá trình phát triển.)
  • The store offers discounts for early shoppers. (Cửa hàng cung cấp giảm giá cho những người mua sớm.)
  • The early morning fog made the landscape look mysterious. (Sương mù sáng sớm làm cho cảnh quan trở nên bí ẩn.)

Early là một từ được sử dụng nhằm chỉ thời gian trước một điểm thời gian cụ thể. Thông thường nó sẽ đứng đầu một khoảng thời gian.

Xem thêm:

So sánh nhất của early tiếng Anh

So sánh nhất của early đó là earliest. Chúng ta sử dụng nhằm chỉ cách biểu thị rằng một sự kiện xảy ra hoặc thời gian xảy ra sớm nhất so với các sự kiện hoặc thời điểm khác.

Ví dụ:

  • Among all the applicants, she submitted her application the earliest. (Trong tất cả những người nộp đơn, cô ấy nộp đơn sớm nhất.)
  • The earliest flight available is at 6 AM. (Chuyến bay sớm nhất có sẵn là lúc 6 giờ sáng.)
So sánh nhất của early tiếng Anh
So sánh nhất của early tiếng Anh
  • He arrived at the meeting room the earliest. (Anh ấy đến phòng họp sớm nhất.)
  • The earliest memories I have are from my childhood. (Những kí ức sớm nhất mà tôi có đến từ thời thơ ấu.)
  • The store opens at 7 AM, and the earliest customers get the best selection. (Cửa hàng mở cửa lúc 7 giờ sáng, và những khách hàng đến sớm nhất sẽ có lựa chọn tốt nhất.)
  • The earliest settlers in this area were the indigenous tribes. (Những người định cư sớm nhất trong khu vực này là các bộ tộc bản địa.)

Những dạng so sánh khác của early tiếng Anh

Bên cạnh so sánh nhất của early, các bạn cần phải tìm hiểu thêm về các dạng khác như:

  • So sánh hơn (comparative): earlier

Ví dụ: He woke up earlier today than yesterday. (Hôm nay anh ấy thức dậy sớm hơn so với hôm qua.)

  • So sánh bằng (equal comparative): as early as

Ví dụ: We should leave as early as possible to avoid traffic. (Chúng ta nên ra đi sớm càng tốt để tránh kẹt xe.)

Trên thực tế, dạng so sánh hơn của early thường được dùng phổ biến hơn so với dạng so sánh bằng (as early as). Vì vậy, các bạn hãy học kỹ tránh mất điểm oan đấy nhé.

Một số từ đồng nghĩa với earliest mà các bạn cần biết

Phía bên dưới là một số từ đồng nghĩa với “earliest”:

  1. First: Đầu tiên, sớm nhất.
  2. Initial: Ban đầu, đầu tiên.
  3. Premier: Đầu tiên, hàng đầu.
  4. Inceptive: Bắt đầu, ban đầu.
  5. Commencement: Sự bắt đầu, thời điểm ban đầu.
  6. Primary: Chính, đầu tiên.
  7. Inaugural: Khai mạc, sự bắt đầu.
  8. Maiden: Lần đầu, sự khai sinh (đặc biệt trong ngữ cảnh của sự kiện đầu tiên).
Một số từ đồng nghĩa với earliest mà các bạn cần biết
Một số từ đồng nghĩa với earliest mà các bạn cần biết

Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau. Tuy nhiên, chúng đều liên quan đến ý nghĩa chung về thời gian ban đầu hoặc đầu tiên.

Xem thêm:

Bài tập về so sánh nhất của early

**Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng so sánh thích hợp của “early” (earlier, earliest, as early as).

  1. She woke up ___________ today than she did yesterday.
  2. The bakery opens at 6 AM, but you can come in ___________ if you’d like.
  3. Of all the applicants, he submitted his application ___________.
  4. The conference starts at 8 AM, and they recommend arriving ___________ to get a good seat.
  5. This is the ___________ I’ve ever seen him arrive at a party.
  6. The ___________ train to the city departs at 5:30 AM.
  7. The ___________ memories I have are from my childhood.
  8. She’s always the ___________ one to arrive at the office.
  9. We should leave ___________ if we want to avoid the rush hour traffic.
  10. The ___________ settlers in this area were the indigenous tribes.
  11. The ___________ you start preparing for the exam, the better your chances of success.
  12. The ___________ flight was fully booked, so we had to take a later one.
  13. He usually finishes his work ___________ than his colleagues.
  14. The ___________ you arrive at the amusement park, the shorter the lines for the rides.
  15. She has always been an ___________ riser, even during weekends.
  16. The conference room was already crowded, even though we arrived ___________.
  17. They wanted to catch the ___________ train to catch the sunrise at the beach.
  18. The ___________ you learn to manage your time, the more productive you’ll become.
  19. The ___________ memories are often the most nostalgic ones.
  20. The ___________ we leave for the airport, the less traffic we’ll encounter.

Đáp án:

1. earlier2. as early as3. earliest4. earlier5. earliest
6. earliest7. earliest8. earliest9. early10. earliest
11. earlier12. earlier13. earlier14. earlier15. early
16. early17. earliest18. earlier19. earliest20. earlier

So sánh nhất của early trong tiếng Anh là kiến thức quan trọng mà các bạn cần phải nắm. Chính vì vậy, bạn hãy học bài và làm bài tập để không bị mất điểm oan nhé. Nếu còn chưa nắm vững bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào, bạn hãy truy cập vào chuyên mục Ngữ Pháp mà Tự học PTE đã chia sẻ nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Index