Quick trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ nhanh chóng. Vậy bạn đã biết so sánh nhất của quick và các dạng so sánh khác là gì hay chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tự học PTE để bổ sung thêm kiến thức cho mình nhé.
Nội dung
Quick là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, quick đóng vai trò là một từ tính từ. Tính từ này có nghĩa là nhanh, nhanh chóng hoặc nhanh nhẹn. Nó được dùng nhằm miêu tả một việc hoặc một người thực hiện một hành động nhanh chóng hoặc có tốc độ nhanh.
Quick còn có ý nghĩa ám chỉ về thời gian, tốc độ, sự nhạy bén, hay sự linh hoạt trong thực hiện công việc.
Ví dụ:
- She is a quick learner. (Cô ấy học nhanh nhẹn.)
- The quick fox jumps over the lazy dog. (Con cáo nhanh nhẹn nhảy qua con chó lười.)
- We need to find a quick solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp nhanh cho vấn đề này.)
- The restaurant provides quick and efficient service. (Nhà hàng cung cấp dịch vụ nhanh và hiệu quả.)
Từ quick là một từ phổ biến và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Vì vậy, bạn hãy nắm vững ý nghĩa để dùng chính xác nhé.
So sánh nhất của quick và các dạng khác
So sánh nhất của quick và các dạng khác là nội dung không quá khó. Vì vậy, bạn cần phải nắm vững để không mất điểm.
So sánh nhất của quick
So sánh nhất của quick là quickest. Khi sử dụng quickest có nghĩa là bạn đang so sánh một người hoặc một vật nhanh nhất trong một nhóm.
Ví dụ:
- Among all the athletes, Tom is the quickest runner. (Trong số tất cả các vận động viên, Tom là người chạy nhanh nhất.)
- The cheetah is the quickest land animal in the world. (Hổ đi săn là loài động vật nhanh nhất trên cạn trái đất.)
- The quickest way to get there is by taking the express train. (Cách nhanh nhất để đi đến đó là đi tàu tốc hành.)
So sánh hơn của quick
So sánh hơn của quick trong tiếng Anh là quicker. Khi dùng quicker nghĩa là bạn đang so sánh một người hoặc một vật nhanh hơn so với một người hoặc một vật khác.
Ví dụ:
- She is quicker than her brother in solving math problems. (Cô ấy nhanh hơn anh trai cô ấy trong việc giải các bài toán toán học.)
- The new computer is quicker than the old one in processing data. (Máy tính mới nhanh hơn máy tính cũ trong việc xử lý dữ liệu.)
- Running is quicker than walking when you want to get to the park. (Chạy nhanh hơn đi bộ khi bạn muốn đến công viên.)
Xem thêm:
So sánh bằng của từ quick
So sánh bằng của từ quick tiếng Anh là “as quick as”. Khi dùng as quick as, các bạn đang so sánh một người hoặc một vật có tốc độ, có sự nhanh nhẹn tương đương với một người hoặc một vật khác.
Ví dụ:
- John can run as quick as his brother. (John chạy nhanh như anh trai cậu ấy.)
- The new model processes data as quick as the previous one. (Mẫu máy tính mới xử lý dữ liệu nhanh như mẫu trước đó.)
- She finished the task as quick as her colleague. (Cô ấy hoàn thành công việc nhanh như đồng nghiệp cô ấy.)
Một số từ động nghĩa với quickest
Phía bên dưới là một số từ đồng nghĩa với quickest:
- Fastest: Nhanh nhất trong việc di chuyển hoặc thực hiện một hành động cụ thể.
- Swiftest: Nhanh nhẹn và linh hoạt trong việc thực hiện hành động, thường liên quan đến sự di chuyển.
- Rapidest: Diễn ra một cách nhanh chóng và không ngừng nghỉ, thường trong ngữ cảnh của sự thay đổi hoặc phát triển.
- Speediest: Liên quan đến tốc độ cao trong việc thực hiện một hành động cụ thể.
- Promptest: Thực hiện hành động một cách nhanh chóng và không chậm trễ, thường trong ngữ cảnh của thời gian hoặc lịch trình.
- Effortless: Dễ dàng và không gặp khó khăn khi thực hiện, ngụ ý về sự nhanh chóng và hiệu quả.
- Immediate: Xảy ra ngay lập tức hoặc trong thời gian rất ngắn, liên quan đến tốc độ và không chậm trễ.
- Express: Thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả, thường trong ngữ cảnh của giao thông hoặc vận chuyển hàng hóa.
- Brisk: Diễn ra với tốc độ cao, tạo ra cảm giác sôi động và năng động.
- Fleet: Nhanh nhẹn và linh hoạt, thường liên quan đến sự di chuyển nhanh chóng.
Mỗi từ sẽ mang những sắc thái hoàn toàn khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, chúng đều ám chỉ một sự nhanh chóng hoặc tốc độ cao trong thực hiện một hành động hoặc trong tình huống cụ thể.
Xem thêm:
Bài tập các dạng so sánh của từ quick
Phía bên dưới là bài tập về các dạng so sánh của quick tiếng Anh. Cụ thể, bạn hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
Bài tập:
- She is ________ (quick) than her brother in solving puzzles.
- Among all the participants, he is the ________ (quick).
- The cheetah is ________ (quick) land animal on Earth.
- Running is ________ (quick) walking when you need to catch a bus.
- The new computer is not ________ (quick) the old one.
- The ____________ (quick) we finish this task, the better.
- He is ____________ (quick) learner in the class.
- This car is ____________ (quick) than the previous model.
- My sister is ____________ (quick) at solving math problems.
- The new software works __________ (quick) than the old one.
- She runs ____________ (quick) than her friends.
- The ____________ (quick) you reply to the email, the better.
- Among all the animals, the cheetah is ___________ (quick).
- Tom types ____________ (quick) on the keyboard than Mary.
- She is ____________ (quick) at making decisions.
Đáp án:
1. quicker | 2. quickest | 3. quickest | 4. quicker | 5. as quick as |
6. quicker | 7. quickest | 8. quicker | 9. quicker | 10. quicker |
11. quicker | 12. quicker | 13. quickest | 14. quicker | 15. quick |
Hy vọng bài tập này sẽ giúp các bạn nắm được dạng so sánh hơn và so sánh nhất của quick tiếng Anh. Nếu các bạn cần học thêm kiến thức mới, bạn hãy truy cập vào chuyên mục Ngữ Pháp mà Tự học PTE chia sẻ nhé.