So sánh nhất của funny: Lý thuyết + Bài tập

So sánh nhất của funny có nghĩa là gì? Đây là thắc mắc của rất nhiều người khi học tiếng Anh nói chung và ngữ pháp nói riêng. Vì vậy, các bạn cần phải nắm vững kiến thức để không bị mất điểm oan. Hãy cùng Tự học PTE học bài thôi nào.

Funny có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, Funny có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, từ này thường được dùng nhằm miêu tả điều gì đó gây ra cảm xúc vui vẻ, hài hước, hoặc không thường thấy.

Funny có nghĩa là gì?
Funny có nghĩa là gì?

Phía bên dưới là một số ý nghĩa chính của funny mà các bạn cần phải biết:

  • Hài hước: Khi một thứ gây cười hoặc khiến cho bạn mỉm cười.

Ví dụ: The comedian told some really funny jokes. (Người đứng trước công chúng đã kể một số câu chuyện cười thực sự hài hước.)

  • Kì cục, lạ lùng: Khi một thứ không bình thường hoặc có sự kết hợp một cách khác thường.

Ví dụ: That’s a funny-looking hat you’re wearing. (Đó là chiếc mũ có vẻ kỳ cục bạn đang đội.)

  • Đáng yêu, dễ thương: Khi một thứ có sự hấp dẫn và quyến rũ, thường liên quan đến sự ngây thơ.

Ví dụ: The puppy’s playful antics were really funny. (Các trò ngơ ngác vui nhộn của chú cún con thật sự đáng yêu.)

  • Không dễ dàng hiểu: Khi một tình huống hoặc một hành động khó hiểu, không thể lý giải ngay lập tức.

Ví dụ: It’s funny how life works sometimes. (Thật kỳ cục là cuộc sống hoạt động như thế nào đôi khi.)

  • Không thường thấy: Khi một sự việc, một tình huống, hay cảm xúc không phổ biến hoặc thường thấy.

Ví dụ: It’s funny that you mention that, because I was just thinking the same thing. (Kỳ lạ là bạn đề cập đến điều đó, vì tôi vừa mới nghĩ về điều đó.)

Tóm lại, funny trong tiếng Anh có rất nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Xem thêm:

So sánh nhất của funny là gì?

So sánh nhất của funny trong tiếng Anh đó là funniest. Đây là cách biểu thị rằng một thứ hoặc một tình huống là hài hước nhất so với những thứ khác.

Ví dụ:

  • That was the funniest movie I’ve ever seen. (Đó là bộ phim hài hước nhất mà tôi từng xem.)
  • Her jokes are always the funniest at the party. (Những câu chuyện cười của cô ấy luôn là những câu chuyện vui nhất trong buổi tiệc.)
  • The cat’s antics were the funniest part of the show. (Những trò đùa của con mèo là phần vui nhất trong chương trình.)
So sánh nhất của funny là gì?
So sánh nhất của funny là gì?
  • Among all the comedians in the lineup, she is the funniest. (Trong tất cả các danh hài trong đội diễn, cô ấy là người vui nhất.)
  • The stand-up comedian’s performance last night was the funniest I’ve ever seen. (Màn trình diễn của nghệ sĩ hài đứng trước công chúng tối qua là phần vui nhất mà tôi từng thấy.)
  • The humor in that movie is so unique and unexpected, making it the funniest film of the year. (Sự hài hước trong bộ phim đó độc đáo và không ngờ, khiến nó trở thành bộ phim vui nhất trong năm.)

Các dạng so sánh khác của funny

Ngoài so sánh nhất của funny, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các dạng so sánh khác của tính từ này:

  • So sánh hơn: “funnier”

Ví dụ: The clown’s performance was funnier than the previous one. (Màn biểu diễn của người hề vui hơn so với lần trước.)

  • So sánh bằng: “as funny as”

Ví dụ: Her jokes are as funny as his. (Những câu chuyện cười của cô ấy cũng hài hước như của anh ấy.)

Cả funnier và funniest đều là những biến thể của “funny” để biểu thị mức độ hài hước so với những thứ khác.

Xem thêm:

Một số từ đồng nghĩa với funny trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với funny trong tiếng Anh đó là:

  1. Amusing: Hài hước, thú vị.
  2. Hilarious: Vui nhộn, đáng cười.
  3. Comical: Hài hước, khôi hài.
  4. Entertaining: Giải trí, vui vẻ.
  5. Witty: Thông minh, mắc cỡ (thường trong cách diễn đạt hài hước).
  6. Humorous: Hài hước, vui nhộn.
  7. Lighthearted: Nhẹ nhàng, không nghiêm trọng, vui vẻ.
  8. Jovial: Vui vẻ, hòa đồng.
  9. Cheerful: Vui vẻ, phấn khích.
  10. Playful: Tinh nghịch, vui vẻ.
Một số từ đồng nghĩa với funny trong tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với funny trong tiếng Anh

Các bạn cần phải nhớ rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, chúng đều liên quan đến ý nghĩa chung về sự vui vẻ, hài hước hay thú vị.

Bài tập so sánh của funny

Phía bên dưới là một bài tập để các bạn thực hành so sánh của funny trong tiếng Anh. Hãy cùng làm bài ngay các bạn nhé.

  1. The movie I watched last night was ___________ than the one I watched the other day.
  2. Her jokes are always the ___________ part of the party.
  3. I found that stand-up comedian to be even ___________ than the one we saw last month.
  4. The clown’s performance was really ___________ and had everyone laughing.
  5. Among all the comedians, he is the ___________.
  6. The comedy show we saw last night was even ___________ than the one we saw last week.
  7. Her impression of the teacher was so ___________ that everyone in the class burst into laughter.
  8. The cat’s antics are always ___________ when we have guests over.
  9. His witty remarks made the presentation more ___________ and engaging.
  10. The sitcom we watched yesterday was definitely ___________ than the one we watched last month.

Đáp án:

1. funnier2. funniest3. funnier4. funny5. funniest
6. funnier7. funny8. funny9. funny10. funnier

Phía bên trên, Tự học PTE vừa chia sẻ đến bạn dạng so sánh nhất của funny tiếng Anh. Đây là chủ điểm quan trọng mà các bạn cần phải nắm vững để hoàn thành tốt bài kiểm tra.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học thêm kiến thức mới tại chuyên mục Ngữ Pháp mà chúng tôi đã chia sẻ.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Index