Large nghĩa là gì? So sánh nhất của large trong tiếng Anh

So sánh nhất của large trong tiếng Anh là chủ đề tiếp theo mà Tự học PTE muốn chia sẻ đến đây. Dạng so sánh nhất thường xuyên xuất hiện trong bài thi. Vì vậy, bạn cần phải nắm vững để không bị mất điểm oan nữa nhé.

Large nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, large là một tính từ được dùng nhằm miêu tả kích thước hoặc quy mô của một thứ gì đó lớn, rộng hoặc to. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh mà các bạn có thể sử dụng sao cho phù hợp nhất. Phía bên dưới là một số ý nghĩa phổ biến của từ large trong tiếng Anh:

  • Kích thước lớn: “Large” thường được dùng nhằm để chỉ đến kích thước lớn của một vật thể, vùng đất, hay một phạm vi nào đó.

Ví dụ: a large house (ngôi nhà lớn), a large garden (khu vườn rộng), a large country (một quốc gia lớn).

Ý nghĩa của large
Ý nghĩa của large
  • Quy mô hoặc phạm vi rộng lớn: Từ large cũng thường được sử dụng nhằm miêu tả sự lớn mạnh về quy mô hoặc phạm vi của một sự kiện, một dự án hay một hoạt động.

Ví dụ: a large-scale project (dự án quy mô lớn), a large gathering (một sự kiện tụ họp lớn), a large-scale operation(một hoạt động quy mô lớn).

  • Phong cách, ý thức rộng lớn: Từ large cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh diễn đạt về một phong cách sống hoặc một ý thức mở rộng, không hạn chế.

Ví dụ: a large-hearted person (người có tấm lòng rộng lớn), a large-minded approach (phương pháp tiếp cận mở rộng).

  • Kiểu dáng phóng khoáng, không bị hạn chế: Trong một số trường hợp, large có thể được dùng nhằm diễn đạt về một phong cách hoặc tinh thần không bị ràng buộc, phóng khoáng.

Ví dụ: living life large (sống cuộc sống phóng khoáng).

Tóm lại, từ large trong tiếng Anh mang rất nhiều ý nghĩa. Nhìn chung chúng được dùng với ý nghĩa liên quan đến kích thước lớn, quy mở rộng. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích diễn đạt mà bạn sử dụng sao cho phù hợp.

Xem thêm:

So sánh nhất của large trong tiếng Anh

So sánh nhất của large trong tiếng Anh đó là largest. Đây là cách diễn đạt rằng một vật thể, khu vực,… có kích thước lớn nhất so với những thứ khác.

So sánh nhất của large trong tiếng Anh
So sánh nhất của large trong tiếng Anh

Ví dụ: The elephant is the largest land animal. (Con voi là loài động vật trên cạn lớn nhất.)

Ở đây, largest được dùng nhằm để so sánh kích thước của con voi với những loài động vật trên cạn khác.

Những dạng so sánh khác của large

Bên cạnh dạng so sánh nhất largest, từ large còn có những dạng so sánh khác mà các bạn cần phải biết trong tiếng Anh như:

  • So sánh hơn (comparative): larger

Ví dụ: This pizza is larger than the one we had yesterday. (Cái bánh pizza này lớn hơn cái bánh pizza chúng ta ăn hôm qua.)

  • So sánh bằng (equal comparative): as large as

Ví dụ: Her backyard is as large as ours. (Khu vườn sau nhà cô ấy bằng kích thước với khu vườn sau nhà chúng ta.)

So sánh bằng của long
So sánh bằng của long
  • So sánh kép (double comparative): larger and larger

Ví dụ: The snowball grew larger and larger as it rolled down the hill. (Quả cầu tuyết càng lăn xuống đồi càng to hơn.)

  • So sánh kép mở rộng (double superlative): largest of all

Ví dụ: His collection of stamps is the largest of all. (Bộ sưu tập tem của anh ấy là lớn nhất trong tất cả.)

Xem thêm:

Các cụm từ đồng nghĩa với largest trong tiếng Anh

Phía bên dưới là một số cụm từ đồng nghĩa với so sánh nhất của large trong tiếng Anh. Hãy cùng học thêm để nâng cao vốn từ vựng của mình bạn nhé.

  • Biggest: Sử dụng trong ngữ cảnh của kích thước hoặc quy mô. Ví dụ: The biggest cake at the party was a chocolate one.
  • Greatest: Sử dụng nhằm so sánh về mức độ, tầm ảnh hưởng hoặc quyền lực. Ví dụ: He had the greatest impact on the company’s success.
  • Most extensive: Thường ám chỉ một sự phạm vi rộng lớn hoặc bao quát nhiều thứ nhất. Ví dụ: The most extensive collection of rare books is in the library.
  • Largest in size: Dùng để chỉ sự lớn nhất về kích thước. Ví dụ: The largest in size among the fruits was the watermelon.
  • Top: Thường dùng nhằm ám chỉ sự nổi bật nhất hoặc hàng đầu trong một danh sách hoặc tình huống. Ví dụ: She achieved top scores in the class.

Bài tập so sánh nhất của large trong tiếng Anh

Phía bên dưới là các bài tập giúp bạn nắm được các dạng so sánh của large trong tiếng Anh:

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành những câu sau

  1. The ………… building in the city offers a breathtaking view from the top.
  2. The park near our house is much ………… than the one downtown.
  3. The new shopping mall is ………… than the old one.
  4. The ………… the balloon gets, the harder it is to control.
  5. She has the ………… collection of antique coins among all collectors.
  6. The polar bear is ………… bear species on the planet.
  7. Her ambitions are ………… and ………… every time she talks about them.
  8. This painting is ………… in dimensions compared to the one next to it.
  9. The ………… we explored the forest, the more amazed we were by its beauty.
  10. His voice grew …………and ………… as he sang the final song.
Bài tập so sánh nhất của large trong tiếng Anh
Bài tập so sánh nhất của large trong tiếng Anh

Đáp án:

  1. The largest building in the city offers a breathtaking view from the top.
  2. The park near our house is much larger than the one downtown.
  3. The new shopping mall is larger than the old one.
  4. The larger the balloon gets, the harder it is to control.
  5. She has the largest collection of antique coins among all collectors.
  6. The polar bear is the largest bear species on the planet.
  7. Her ambitions are larger and larger every time she talks about them.
  8. This painting is larger in dimensions compared to the one next to it.
  9. The more larger we explored the forest, the more amazed we were by its beauty.
  10. His voice grew larger and larger as he sang the final song.

Vậy là bạn đã biết được dạng so sánh nhất của large trong tiếng Anh là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết để Tự học PTE giải đáp nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể truy cập vào chuyên mục Ngữ Pháp để bổ sung thêm kiến thức.

Bình luận

Bài viết liên quan:

Index